Kết quả Anderlecht vs FC Porto, 00h45 ngày 29/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Anderlecht vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Francisco Sampaio Moura Penalty awarded
  • 24'
    0-1
    goal Wenderson Galeno
  • 29'
    Moussa Ndiaye
    0-1
  • 34'
    0-1
    Joao Mario Neto Lopes
  • 44'
    0-1
    Nicolas Gonzalez Iglesias
  • 46'
    0-1
     Martim Fernandes
     Joao Mario Neto Lopes
  • 52'
    Tristan Degreef (Assist:Mats Rits) goal 
    1-1
  • 60'
    Francis Amuzu  
    Samuel Ikechukwu Edozie  
    1-1
  • 73'
    Luis Vasquez  
    Kasper Dolberg  
    1-1
  • 73'
    Anders Dreyer  
    Tristan Degreef  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Goncalo Borges
     Eduardo Gabriel Aquino Cossa
  • 82'
    1-1
     Fabio Vieira
     Stephen Eustaquio
  • 83'
    1-2
    goal Fabio Vieira (Assist:Nicolas Gonzalez Iglesias)
  • 84'
    Yari Verschaeren  
    Leander Dendoncker  
    1-2
  • 84'
    Nunzio Engwanda  
    Thomas Foket  
    1-2
  • 86'
    Francis Amuzu (Assist:Moussa Ndiaye) goal 
    2-2
  • Anderlecht vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • Anderlecht4-2-3-1
    26
    Colin Coosemans
    5
    Moussa Ndiaye
    13
    Mathias Zanka Jorgensen
    4
    Jan-Carlo Simic
    25
    Thomas Foket
    32
    Leander Dendoncker
    23
    Mats Rits
    27
    Samuel Ikechukwu Edozie
    29
    Mario Stroeykens
    83
    Tristan Degreef
    12
    Kasper Dolberg
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    9
    Samu Omorodion
    13
    Wenderson Galeno
    6
    Stephen Eustaquio
    22
    Alan Varela
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    24
    Nehuen Perez
    4
    Otavio Ataide da Silva
    74
    Francisco Sampaio Moura
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 71Nunzio Engwanda
    7Francis Amuzu
    10Yari Verschaeren
    36Anders Dreyer
    20Luis Vasquez
    73Amando Lapage
    17Theo Leoni
    63Timon Maurice Vanhoutte
    16Mads Kikkenborg
    19Nilson David Angulo Ramirez
    Fabio Vieira 10
    Martim Fernandes 52
    Goncalo Borges 70
    Zaidu Sanusi 12
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Tiago Djalo 3
    Rodrigo Mora 86
    Andre Franco 20
    Vasco Sousa 15
    Francisco Jose Navarro Aliaga 21
    Danny Loader 19
    Pedro Figueiredo 97
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brian Riemer
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Anderlecht vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • Anderlecht
    FC Porto
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 415
    Số đường chuyền
    375
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    26
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3