Kết quả AS Roma vs FC Porto, 00h45 ngày 21/02

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng Knockouts

  • AS Roma vs FC Porto: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Otavio Ataide da Silva
  • 27'
    0-1
    goal Samu Omorodion (Assist:Fabio Vieira)
  • 29'
    Paulo Dybala
    0-1
  • 34'
    0-1
    Nehuen Perez
  • 35'
    Paulo Dybala (Assist:Eldor Shomurodov) goal 
    1-1
  • 39'
    Paulo Dybala (Assist:Manu Kone) goal 
    2-1
  • 50'
    2-1
    Stephen Eustaquio Card changed
  • 51'
    Leandro Daniel Paredes
    2-1
  • 51'
    2-1
    Stephen Eustaquio
  • 56'
    2-1
     Goncalo Borges
     Eduardo Gabriel Aquino Cossa
  • 65'
    2-1
     Rodrigo Mora
     Otavio Ataide da Silva
  • 78'
    Matìas Soulè Malvano  
    Eldor Shomurodov  
    2-1
  • 78'
    Niccolo Pisilli  
    Lorenzo Pellegrini  
    2-1
  • 82'
    2-1
     William Gomes
     Fabio Vieira
  • 82'
    2-1
     Tomas Perez
     Alan Varela
  • 82'
    2-1
     Danny Loader
     Francisco Sampaio Moura
  • 83'
    Niccolo Pisilli (Assist:Jose Angel Esmoris Tasende) goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
    Tomas Perez
  • 87'
    Devyne Rensch  
    Stephan El Shaarawy  
    3-1
  • 87'
    Baldanzi Tommaso  
    Paulo Dybala  
    3-1
  • 90'
    Saud Abdulhamid  
    Zeki Celik  
    3-1
  • 90'
    3-1
    William Gomes
  • 90'
    3-2
    Devyne Rensch(OW)
  • AS Roma vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-4-2-1
    99
    Mile Svilar
    5
    Evan Ndicka
    23
    Gianluca Mancini
    19
    Zeki Celik
    3
    Jose Angel Esmoris Tasende
    16
    Leandro Daniel Paredes
    17
    Manu Kone
    92
    Stephan El Shaarawy
    7
    Lorenzo Pellegrini
    21
    Paulo Dybala
    14
    Eldor Shomurodov
    10
    Fabio Vieira
    9
    Samu Omorodion
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    23
    Joao Mario Neto Lopes
    22
    Alan Varela
    6
    Stephen Eustaquio
    74
    Francisco Sampaio Moura
    3
    Tiago Djalo
    24
    Nehuen Perez
    4
    Otavio Ataide da Silva
    99
    Diogo Meireles Costa
    FC Porto3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Matìas Soulè Malvano
    61Niccolo Pisilli
    35Baldanzi Tommaso
    2Devyne Rensch
    12Saud Abdulhamid
    25Victor Nelsson
    15Mats Hummels
    95Pierluigi Gollini
    66Buba Sangare
    70Giorgio De Marzi
    Tomas Perez 25
    Goncalo Borges 70
    Rodrigo Mora 86
    Danny Loader 19
    William Gomes 7
    Samuel Portugal 94
    Zaidu Sanusi 12
    Andre Franco 20
    Claudio Pires Morais Ramos 14
    Ivan Marcano Sierra 5
    Pedro Figueiredo 97
    Denis Gul 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gian Piero Gasperini
    Paulo Sergio Conceicao
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AS Roma vs FC Porto: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    FC Porto
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 515
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    35
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025