Kết quả Besiktas JK vs Athletic Bilbao, 22h30 ngày 22/01

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Besiktas JK vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính

  • 17'
    Milot Rashica (Assist:Rafael Ferreira Silva) goal 
    1-0
  • 37'
    Ciro Immobile
    1-0
  • 45'
    Fuka Arthur Masuaku
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Unai Gomez (Assist:Benat Prados Diaz)
  • 60'
    Milot Rashica (Assist:Rafael Ferreira Silva) goal 
    2-1
  • 61'
    2-1
     Inaki Williams Dannis
     Nico Williams
  • 61'
    2-1
     Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
     Benat Prados Diaz
  • 67'
    Milot Rashica
    2-1
  • 68'
    2-1
     Mikel Vesga
     Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
  • 69'
    Baktiyor Zaynutdinov  
    Fuka Arthur Masuaku  
    2-1
  • 69'
    Semih Kilicsoy  
    Ciro Immobile  
    2-1
  • 77'
    Rafael Ferreira Silva goal 
    3-1
  • 79'
    3-1
     Alvaro Djalo
     Alejandro Berenguer Remiro
  • 79'
    Joao Mario  
    Milot Rashica  
    3-1
  • 79'
    3-1
     Nico Serrano
     Unai Gomez
  • 87'
    Onur Bulut  
    Ernest Muci  
    3-1
  • 87'
    Cher Ndour  
    Rafael Ferreira Silva  
    3-1
  • 90'
    Joao Mario goal 
    4-1
  • 90'
    Semih Kilicsoy Penalty awarded
    4-1
  • Besiktas JK vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị

  • Besiktas JK4-2-3-1
    34
    Fehmi Mert Gunok
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    14
    Felix Uduokhai
    53
    Emirhan Topcu
    2
    Jonas Svensson
    6
    Elmutasem El Masrati
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    23
    Ernest Muci
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    Milot Rashica
    17
    Ciro Immobile
    12
    Gorka Guruzeta Rodriguez
    7
    Alejandro Berenguer Remiro
    20
    Unai Gomez
    10
    Nico Williams
    24
    Benat Prados Diaz
    23
    Mikel Jauregizar
    18
    Oscar de Marcos Arana Oscar
    14
    Unai Nunez Gestoso
    4
    Aitor Paredes
    17
    Yuri Berchiche
    13
    Julen Agirrezabala
    Athletic Bilbao4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 4Onur Bulut
    73Cher Ndour
    22Baktiyor Zaynutdinov
    18Joao Mario
    9Semih Kilicsoy
    77Can Keles
    71Jean Emile Junior Onana Onana
    30Ersin Destanoglu
    94Goktug Baytekin
    8Salih Ucan
    91Mustafa Erhan Hekimoglu
    44Fahri Kerem Ay
    Inaki Williams Dannis 9
    Mikel Vesga 6
    Nico Serrano 22
    Alvaro Djalo 11
    Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria 16
    Yeray Alvarez Lopez 5
    Inigo Lekue 15
    Unai Simon 1
    Gorosabel 2
    Daniel Vivian Moreno 3
    Javier Marton 19
    Peio Canales 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Senol Gunes
    Txingurri Valverde
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Besiktas JK vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê

  • Besiktas JK
    Athletic Bilbao
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 27
    Long pass
    31
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3