Kết quả Fenerbahce vs Besiktas JK, 23h00 ngày 04/05
Kết quả Fenerbahce vs Besiktas JK
Nhận định, Soi kèo Fenerbahce vs Besiktas 23h00 ngày 4/5: Xây chắc top 2
Đối đầu Fenerbahce vs Besiktas JK
Phong độ Fenerbahce gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.97O 3
0.84U 3
1.001
1.54X
4.252
5.10Hiệp 1-0.5
1.12+0.5
0.75O 1.25
0.89U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fenerbahce vs Besiktas JK
-
Sân vận động: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 34
-
Fenerbahce vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
36'0-0Gedson Carvalho Fernandes
-
37'Caglar Soyuncu0-0
-
44'0-1
Gedson Carvalho Fernandes
-
45'Milan Skriniar0-1
-
45'0-1Mustafa Erhan Hekimoglu
-
46'Dusan Tadic
Sebastian Szymanski0-1 -
58'Edin Dzeko
Caglar Soyuncu0-1 -
59'Alexander Djiku
Bright Osayi Samuel0-1 -
62'0-1Felix Uduokhai
Serkan Terzi -
67'0-1Joao Mario
Mustafa Erhan Hekimoglu -
70'Irfan Can Kahveci
Youssef En-Nesyri0-1 -
72'0-1Felix Uduokhai
-
79'0-1Fehmi Mert Gunok
-
84'Cenk Tosun
Frederico Rodrigues Santos0-1 -
87'Alexander Djiku0-1
-
90'0-1Ciro Immobile
Milot Rashica -
90'0-1Onur Bulut
Amir Hadziahmetovic -
90'0-1Fuka Arthur Masuaku
-
Fenerbahce vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Fenerbahce4-4-21Irfan Can Egribayat16Mert Muldur4Caglar Soyuncu37Milan Skriniar21Bright Osayi Samuel70Oguz Aydin5Ismail Yuksek13Frederico Rodrigues Santos53Sebastian Szymanski94Anderson Souza Conceicao Talisca19Youssef En-Nesyri27Rafael Ferreira Silva7Milot Rashica83Gedson Carvalho Fernandes91Mustafa Erhan Hekimoglu15Alex Oxlade-Chamberlain6Amir Hadziahmetovic2Jonas Svensson3Gabriel Armando de Abreu26Fuka Arthur Masuaku79Serkan Terzi34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
9Edin Dzeko6Alexander Djiku10Dusan Tadic23Cenk Tosun17Irfan Can Kahveci33Diego Carlos40Dominik Livakovic22Levent Munir Mercan95Yusuf Akcicek7Burak KapacakFelix Uduokhai 14Onur Bulut 4Ciro Immobile 17Joao Mario 18Necip Uysal 20Semih Kilicsoy 9Tayyib Talha Sanuc 5Ersin Destanoglu 30Yakup Kilic 19Keny Arroyo 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ismail KartalSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Fenerbahce vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
FenerbahceBesiktas JK
-
8Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
20Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
466Số đường chuyền301
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi20
-
-
5Việt vị0
-
-
33Đánh đầu29
-
-
11Đánh đầu thành công20
-
-
3Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn3
-
-
19Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách13
-
-
31Long pass18
-
-
121Pha tấn công63
-
-
68Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 32 | 26 | 5 | 1 | 82 | 31 | 51 | 83 | T B T T T T |
2 | Fenerbahce | 32 | 23 | 6 | 3 | 80 | 32 | 48 | 75 | T T T H T B |
3 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
4 | Besiktas JK | 32 | 15 | 10 | 7 | 49 | 32 | 17 | 55 | T H B H T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 32 | 15 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 51 | T T T T B T |
6 | Eyupspor | 33 | 14 | 8 | 11 | 49 | 41 | 8 | 50 | B T T B B B |
7 | Trabzonspor | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H B T T T H |
8 | Goztepe | 32 | 12 | 10 | 10 | 53 | 40 | 13 | 46 | H H B H T T |
9 | Kasimpasa | 32 | 10 | 13 | 9 | 54 | 56 | -2 | 43 | T T H B T H |
10 | Konyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 41 | 45 | -4 | 43 | T B T T T B |
11 | Antalyaspor | 32 | 12 | 7 | 13 | 35 | 55 | -20 | 43 | B T T H B T |
12 | Gazisehir Gaziantep | 32 | 12 | 6 | 14 | 41 | 45 | -4 | 42 | B H T B B B |
13 | Kayserispor | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 50 | -10 | 41 | T T T H T H |
14 | Caykur Rizespor | 32 | 12 | 4 | 16 | 38 | 50 | -12 | 40 | B H B T B T |
15 | Alanyaspor | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B B B T B H |
16 | Sivasspor | 33 | 9 | 7 | 17 | 44 | 57 | -13 | 34 | T H B B T B |
17 | Bodrumspor | 32 | 9 | 7 | 16 | 24 | 37 | -13 | 34 | T B T H B B |
18 | Hatayspor | 32 | 4 | 7 | 21 | 35 | 66 | -31 | 19 | B B B B B B |
19 | Adana Demirspor | 32 | 2 | 4 | 26 | 28 | 79 | -51 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation