Kết quả Glasgow Rangers vs Fenerbahce, 03h00 ngày 14/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Glasgow Rangers vs Fenerbahce: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 25'
    Dujon Sterling
    0-0
  • 30'
    Leon Aderemi Balogun
    0-0
  • 37'
    John Souttar
    0-0
  • 45'
    0-1
    goal Sebastian Szymanski
  • 45'
    Diomande Mohammed
    0-1
  • 45'
    Cyriel Dessers
    0-1
  • 55'
    Ridvan Yilmaz  
    Dujon Sterling  
    0-1
  • 68'
    Hamza Igamane  
    Cyriel Dessers  
    0-1
  • 68'
    Nedim Bajrami  
    Diomande Mohammed  
    0-1
  • 73'
    0-2
    goal Sebastian Szymanski (Assist:Mert Muldur)
  • 74'
    0-2
     Dusan Tadic
     Bright Osayi Samuel
  • 75'
    0-2
     Edin Dzeko
     Anderson Souza Conceicao Talisca
  • 85'
    Ianis Hagi  
    Jefte  
    0-2
  • 88'
    0-2
     Alexander Djiku
     Mert Muldur
  • 90'
    Ianis Hagi
    0-2
  • 95'
    Tom Lawrence  
    Connor Barron  
    0-2
  • 106'
    0-2
     Irfan Can Kahveci
     Youssef En-Nesyri
  • 106'
    0-2
     Mert Yandas
     Sebastian Szymanski
  • 108'
    0-2
    Alexander Djiku
  • 116'
    Ridvan Yilmaz
    0-2
  • 117'
    0-2
    Irfan Can Kahveci
  • Glasgow Rangers vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị

  • Glasgow Rangers3-4-2-1
    1
    Jack Butland
    27
    Leon Aderemi Balogun
    5
    John Souttar
    2
    James Tavernier
    22
    Jefte
    8
    Connor Barron
    43
    Nicolas Raskin
    21
    Dujon Sterling
    10
    Diomande Mohammed
    18
    Vaclav Cerny
    9
    Cyriel Dessers
    19
    Youssef En-Nesyri
    94
    Anderson Souza Conceicao Talisca
    53
    Sebastian Szymanski
    21
    Bright Osayi Samuel
    34
    Sofyan Amrabat
    13
    Frederico Rodrigues Santos
    18
    Filip Kostic
    16
    Mert Muldur
    37
    Milan Skriniar
    95
    Yusuf Akcicek
    1
    Irfan Can Egribayat
    Fenerbahce3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Nedim Bajrami
    29Hamza Igamane
    30Ianis Hagi
    3Ridvan Yilmaz
    11Tom Lawrence
    4Robin Propper
    31Liam Kelly
    49Bailey Rice
    52Findlay Curtis
    45Ross McCausland
    99Danilo Pereira da Silva
    19Clinton Nsiala Makengo
    Edin Dzeko 9
    Alexander Djiku 6
    Dusan Tadic 10
    Irfan Can Kahveci 17
    Mert Yandas 8
    Dominik Livakovic 40
    Cenk Tosun 23
    Osman Ertugrul Cetin 54
    Sukur Tograk 81
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Beale
    Ismail Kartal
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Glasgow Rangers vs Fenerbahce: Số liệu thống kê

  • Glasgow Rangers
    Fenerbahce
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    766
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 47
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  •  
     
  • 0
    Offside (Overtime)
    1
  •  
     
  • 1
    Yellow card (Overtime)
    3
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 29
    Long pass
    36
  •  
     
  • 162
    Pha tấn công
    167
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025