Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 10/05
Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce
Đối đầu Istanbul BB vs Fenerbahce
Phong độ Istanbul BB gần đây
Phong độ Fenerbahce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.03O 2.75
0.88U 2.75
0.961
4.60X
4.332
1.61Hiệp 1+0.25
0.90-0.25
0.96O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Istanbul BB vs Fenerbahce
-
Sân vận động: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 35
-
Istanbul BB vs Fenerbahce: Diễn biến chính
-
18'0-0Sofyan Amrabat
-
20'Krzysztof Piatek0-0
-
24'0-0Diego Carlos
-
28'0-0Anderson Souza Conceicao Talisca
-
30'Omer Ali Sahiner0-0
-
44'0-1
Mert Muldur (Assist:Ismail Yuksek)
-
46'0-1Bright Osayi Samuel
Diego Carlos -
57'0-1Anderson Souza Conceicao Talisca No penalty confirmed
-
59'Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ivan Brnic0-1 -
59'Berat Ozdemir
Umut Gunes0-1 -
60'0-2
Milan Skriniar
-
71'0-2Youssef En-Nesyri
Edin Dzeko -
73'Omer Beyaz
Olivier Kemendi0-2 -
73'Festy Ebosele
Omer Ali Sahiner0-2 -
79'0-2Ismail Yuksek
-
79'Deniz Turuc
Yusuf Sari0-2 -
79'0-2Sebastian Szymanski
Frederico Rodrigues Santos -
85'0-2Oguz Aydin
Ismail Yuksek -
85'0-2Irfan Can Kahveci
Anderson Souza Conceicao Talisca -
86'0-3
Youssef En-Nesyri (Assist:Filip Kostic)
-
90'0-4
Oguz Aydin (Assist:Irfan Can Kahveci)
-
90'Omer Beyaz1-4
-
90'1-4Irfan Can Kahveci Goal awarded
-
Istanbul Basaksehir vs Fenerbahce: Đội hình chính và dự bị
-
Istanbul Basaksehir4-1-4-116Muhammed Sengezer21Christopher Operi3Jerome Opoku5Leonardo Duarte Da Silva42Omer Ali Sahiner20Umut Gunes77Ivan Brnic8Olivier Kemendi13Miguel Crespo da Silva26Yusuf Sari9Krzysztof Piatek94Anderson Souza Conceicao Talisca9Edin Dzeko10Dusan Tadic5Ismail Yuksek34Sofyan Amrabat13Frederico Rodrigues Santos16Mert Muldur33Diego Carlos37Milan Skriniar18Filip Kostic40Dominik Livakovic
- Đội hình dự bị
-
25Joao Vitor BrandAo Figueiredo36Festy Ebosele17Omer Beyaz2Berat Ozdemir23Deniz Turuc11Philippe Paulin Keny27Ousseynou Ba98Deniz Dilmen7Serdar Gurler15Hamza GurelerYoussef En-Nesyri 19Bright Osayi Samuel 21Sebastian Szymanski 53Oguz Aydin 70Irfan Can Kahveci 17Levent Munir Mercan 22Yusuf Akcicek 95Cenk Tosun 23Irfan Can Egribayat 1Burak Kapacak 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cagdas AtanIsmail Kartal
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Istanbul BB vs Fenerbahce: Số liệu thống kê
-
Istanbul BBFenerbahce
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
16Sút Phạt9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
445Số đường chuyền441
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị3
-
-
20Đánh đầu20
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn4
-
-
15Ném biên17
-
-
19Cản phá thành công17
-
-
13Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
29Long pass27
-
-
109Pha tấn công64
-
-
36Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 33 | 27 | 5 | 1 | 84 | 31 | 53 | 86 | B T T T T T |
2 | Fenerbahce | 33 | 24 | 6 | 3 | 84 | 33 | 51 | 78 | T T H T B T |
3 | Besiktas JK | 33 | 16 | 10 | 7 | 53 | 33 | 20 | 58 | H B H T T T |
4 | Samsunspor | 33 | 17 | 6 | 10 | 50 | 38 | 12 | 57 | B B B B T T |
5 | Istanbul Basaksehir | 33 | 15 | 6 | 12 | 55 | 49 | 6 | 51 | T T T B T B |
6 | Eyupspor | 34 | 14 | 8 | 12 | 49 | 44 | 5 | 50 | T T B B B B |
7 | Goztepe | 33 | 12 | 11 | 10 | 54 | 41 | 13 | 47 | H B H T T H |
8 | Trabzonspor | 33 | 12 | 10 | 11 | 53 | 42 | 11 | 46 | B T T T H B |
9 | Kasimpasa | 33 | 11 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 46 | T H B T H T |
10 | Konyaspor | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 46 | B T T T B T |
11 | Kayserispor | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 | T T H T H T |
12 | Antalyaspor | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 58 | -22 | 43 | T T H B T B |
13 | Gazisehir Gaziantep | 33 | 12 | 6 | 15 | 41 | 46 | -5 | 42 | H T B B B B |
14 | Caykur Rizespor | 33 | 12 | 4 | 17 | 39 | 52 | -13 | 40 | H B T B T B |
15 | Alanyaspor | 33 | 10 | 8 | 15 | 38 | 48 | -10 | 38 | B B T B H T |
16 | Sivasspor | 34 | 9 | 8 | 17 | 44 | 57 | -13 | 35 | H B B T B H |
17 | Bodrumspor | 33 | 9 | 8 | 16 | 24 | 37 | -13 | 35 | B T H B B H |
18 | Hatayspor | 33 | 4 | 8 | 21 | 36 | 67 | -31 | 20 | B B B B B H |
19 | Adana Demirspor | 33 | 2 | 4 | 27 | 29 | 83 | -54 | -2 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation