Kết quả Maccabi Tel Aviv vs Sociedad, 23h45 ngày 24/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Maccabi Tel Aviv vs Sociedad: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Takefusa Kubo
  • 19'
    0-1
    goal Jon Pacheco (Assist:Brais Mendez)
  • 37'
    Patati Weslley
    0-1
  • 59'
    0-1
     Sheraldo Becker
     Benat Turrientes
  • 59'
    0-1
     Sergio Gómez Martín
     Mikel Oyarzabal
  • 60'
    0-1
    Sadiq Umar Goal Disallowed
  • 64'
    0-2
    goal Sergio Gómez Martín (Assist:Sheraldo Becker)
  • 70'
    Sagiv Yehezkel  
    Ofir Davidadze  
    0-2
  • 71'
    Osher Davida  
    Dor Peretz  
    0-2
  • 71'
    Joris van Overeem  
    Issouf Sissokho  
    0-2
  • 71'
    Henry Addo  
    Ido Shahar  
    0-2
  • 73'
    0-2
    Javier Lopez
  • 75'
    0-2
     Ander Barrenetxea Muguruza
     Takefusa Kubo
  • 75'
    Osher Davida
    0-2
  • 76'
    0-2
     Aritz Elustondo
     Jon Aramburu
  • 76'
    Dor Turgeman  
    Elad Madmon  
    0-2
  • 80'
    Joris van Overeem
    0-2
  • 81'
    Dor Turgeman (Assist:Osher Davida) goal 
    1-2
  • 84'
    1-2
     Jon Ander Olasagasti
     Brais Mendez
  • 88'
    Sagiv Yehezkel
    1-2
  • 88'
    Osher Davida
    1-2
  • Maccabi Tel Aviv vs Real Sociedad: Đội hình chính và dự bị

  • Maccabi Tel Aviv4-2-3-1
    90
    Roi Mishpati
    27
    Ofir Davidadze
    13
    Raz Shlomo
    18
    Nemanja Stojic
    4
    Stav Lemkin
    28
    Issouf Sissokho
    16
    Gavriel Kanichowsky
    36
    Ido Shahar
    42
    Dor Peretz
    17
    Patati Weslley
    19
    Elad Madmon
    19
    Sadiq Umar
    10
    Mikel Oyarzabal
    22
    Benat Turrientes
    23
    Brais Mendez
    14
    Takefusa Kubo
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    27
    Jon Aramburu
    21
    Naif Aguerd
    20
    Jon Pacheco
    12
    Javier Lopez
    13
    Unai Marrero Larranaga
    Real Sociedad4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Henry Addo
    11Sagiv Yehezkel
    77Osher Davida
    9Dor Turgeman
    14Joris van Overeem
    23Simon Sluga
    55Nir Bitton
    5Idan Nachmias
    15Yonas Malede
    33Hisham Layous
    2Avishai Cohen
    6Tyrese Asante
    Sheraldo Becker 11
    Sergio Gómez Martín 17
    Aritz Elustondo 6
    Ander Barrenetxea Muguruza 7
    Jon Ander Olasagasti 16
    Orri Steinn Oskarsson 9
    Alvaro Odriozola Arzallus 2
    Urko Gonzalez de Zarate 15
    Jon Magunazelaia Argoitia 25
    Jon Martin 31
    Aitor Fraga 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Robbie Keane
    Imanol Alguacil
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Maccabi Tel Aviv vs Sociedad: Số liệu thống kê

  • Maccabi Tel Aviv
    Sociedad
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    607
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 26
    Long pass
    31
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3