Kết quả Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga, 23h45 ngày 03/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 43'
    Panagiotis Retsos
    0-0
  • 45'
    Ayoub El Kaabi (Assist:Gelson Martins) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Vitor Carvalho Vieira
  • 46'
    1-0
     Jean Gorby
     Vitor Carvalho Vieira
  • 46'
    1-0
     Ismael Gharbi
     Gabri Martinez
  • 53'
    Santiago Hezze goal 
    2-0
  • 58'
    Willian Borges da Silva  
    Chiquinho  
    2-0
  • 59'
    Ayoub El Kaabi (Assist:Rodinei Marcelo de Almeida) goal 
    3-0
  • 63'
    Santiago Hezze
    3-0
  • 67'
    3-0
     Amine El Ouazzani
     Roberto Fernandez Jaen
  • 67'
    3-0
     Roger Fernandes
     Adrian Marin Gomez
  • 67'
    3-0
     Victor Gomez Perea
     André Filipe Horta
  • 69'
    3-0
    Joao Ferreira
  • 73'
    Sergio Miguel Relvas Oliveira  
    Gelson Martins  
    3-0
  • 73'
    Andreas Ntoi  
    Panagiotis Retsos  
    3-0
  • 80'
    Lorenzo Pirola  
    David Carmo  
    3-0
  • 81'
    Georgios Masouras  
    Rodinei Marcelo de Almeida  
    3-0
  • 88'
    Francisco Ortega
    3-0
  • Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Olympiakos Piraeus4-2-3-1
    88
    Konstantinos Tzolakis
    3
    Francisco Ortega
    16
    David Carmo
    45
    Panagiotis Retsos
    20
    Joao Pedro Loureiro da Costa
    96
    Christos Mouzakitis
    32
    Santiago Hezze
    10
    Gelson Martins
    22
    Chiquinho
    23
    Rodinei Marcelo de Almeida
    9
    Ayoub El Kaabi
    90
    Roberto Fernandez Jaen
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    6
    Vitor Carvalho Vieira
    10
    André Filipe Horta
    21
    Ricardo Jorge Luz Horta
    77
    Gabri Martinez
    13
    Joao Ferreira
    26
    Bright Akwo Arrey-Mbi
    4
    Sikou Niakate
    19
    Adrian Marin Gomez
    1
    Matheus
    Sporting Braga4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Willian Borges da Silva
    74Andreas Ntoi
    19Georgios Masouras
    5Lorenzo Pirola
    27Sergio Miguel Relvas Oliveira
    4Giulian Biancone
    84Charalampos Kostoulas
    1Alexandros Paschalakis
    8Marko Stamenic
    11Kristoffer Velde
    14Daniel García Carrillo
    17Roman Yaremchuk
    Ismael Gharbi 20
    Jean Gorby 29
    Amine El Ouazzani 9
    Roger Fernandes 11
    Victor Gomez Perea 2
    Lukas Hornicek 91
    Rafik Guitane 27
    Yuri Oliveira Ribeiro 25
    Tiago Magalhaes Sa 12
    Joao Marques 33
    Joao de Vasconcelos Faria Goncalves 80
    Jonatas Noro 53
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Diego Martinez
    Artur Jorge
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Olympiakos Piraeus
    Sporting Braga
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 22
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 24
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3