Kết quả Panathinaikos vs Maccabi Haifa, 00h45 ngày 15/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Panathinaikos vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính

  • 10'
    Juan Carlos Perez Lopez
    0-0
  • 20'
    0-1
    goal Dean David (Assist:Pierre Cornud)
  • 26'
    0-1
    Frantzdy Pierrot Goal Disallowed
  • 32'
    0-1
     Mahmoud Jaber
     Ali Mohamed
  • 36'
    0-1
    Pierre Cornud
  • 45'
    0-1
    Daniel Sundgren
  • 46'
    0-1
     Ilay Feingold
     Daniel Sundgren
  • 46'
    0-1
    Frantzdy Pierrot
  • 59'
    0-1
    Ilay Hajaj
  • 66'
    0-1
    Mahmoud Jaber
  • 67'
    0-1
     Lior Refaelov
     Dean David
  • 69'
    Daniel Mancini  
    Sebastian Alberto Palacios  
    0-1
  • 69'
    Adam Gnezda Cerin  
    Tonny Trindade de Vilhena  
    0-1
  • 74'
    0-2
    goal Tjaronn Chery (Assist:Pierre Cornud)
  • 80'
    0-2
     Anan Khalaili
     Tjaronn Chery
  • 80'
    0-2
     Suf Podgoreanu
     Pierre Cornud
  • 81'
    Filip Mladenovic  
    Juan Carlos Perez Lopez  
    0-2
  • 89'
    Andraz Sporar  
    Aitor Cantalapiedra  
    0-2
  • 89'
    Fotis Ioannidis (Assist:Willian Souza Arao da Silva) goal 
    1-2
  • 90'
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    1-2
  • Panathinaikos vs Maccabi Haifa: Đội hình chính và dự bị

  • Panathinaikos4-2-3-1
    12
    Juri Lodigin
    3
    Juan Carlos Perez Lopez
    21
    Tin Jedvaj
    5
    Bart Schenkeveld
    2
    Georgios Vagiannidis
    52
    Tonny Trindade de Vilhena
    55
    Willian Souza Arao da Silva
    22
    Aitor Cantalapiedra
    10
    Bernard Anicio Caldeira Duarte
    34
    Sebastian Alberto Palacios
    7
    Fotis Ioannidis
    9
    Frantzdy Pierrot
    21
    Dean David
    10
    Tjaronn Chery
    28
    Ilay Hajaj
    4
    Ali Mohamed
    5
    Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
    27
    Pierre Cornud
    2
    Daniel Sundgren
    30
    Abdoulaye Seck
    55
    Rami Gershon
    40
    Sharif Kaiuf
    Maccabi Haifa3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Daniel Mancini
    25Filip Mladenovic
    9Andraz Sporar
    16Adam Gnezda Cerin
    24Georgios Sideras
    15Vasilios Xenopoulos
    27Giannis Kotsiras
    91Alberto Brignoli
    4Ruben Perez Marmol
    Anan Khalaili 25
    Ilay Feingold 22
    Lior Refaelov 11
    Suf Podgoreanu 17
    Mahmoud Jaber 26
    Lorenco Simic 44
    Hamza Shibli 34
    Itamar Nitzan 16
    Goni Naor 18
    Roee Fucs 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Jovanovic
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Panathinaikos vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê

  • Panathinaikos
    Maccabi Haifa
  • 15
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 451
    Số đường chuyền
    297
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 142
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2023/2024

Bảng F

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Villarreal 6 4 1 1 9 7 2 13
2 Rennes 6 4 0 2 13 6 7 12
3 Maccabi Haifa 6 1 2 3 3 9 -6 5
4 Panathinaikos 6 1 1 4 7 10 -3 4