Kết quả PAOK Saloniki vs FC Viktoria Plzen, 23h45 ngày 24/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • PAOK Saloniki vs FC Viktoria Plzen: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Prince Kwabena Adu Goal Disallowed
  • 11'
    0-0
    Sampson Dweh
  • 31'
    0-1
    goal Milan Havel (Assist:Prince Kwabena Adu)
  • 39'
    0-2
    goal Matej Vydra
  • 41'
    0-2
    Svetozar Markovic
  • 59'
    Stefan Schwab  
    Tiemoue Bakayoko  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Erik Jirka
     Matej Vydra
  • 66'
    Kiril Despodov  
    Barcellos Freda Taison  
    0-2
  • 66'
    Tarik Tissoudali  
    Brandon Thomas Llamas  
    0-2
  • 66'
    Abdul Rahman Baba  
    Joan Sastri  
    0-2
  • 70'
    0-2
    Sampson Dweh
  • 70'
    0-2
    Prince Kwabena Adu
  • 73'
    0-2
     Lukas Hejda
     Prince Kwabena Adu
  • 76'
    Fedor Chalov  
    Jonathan Castro Otto, Jonny  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Lukas Cerv
     Alexandr Sojka
  • 82'
    Tarik Tissoudali
    0-2
  • 84'
    Tarik Tissoudali (Assist:Kiril Despodov) goal 
    1-2
  • 90'
    1-2
    Martin Jedlicka
  • 90'
    Abdul Rahman Baba (Assist:Mohamed Mady Camara) goal 
    2-2
  • PAOK Saloniki vs FC Viktoria Plzen: Đội hình chính và dự bị

  • PAOK Saloniki4-2-3-1
    42
    Dominik Kotarski
    19
    Jonathan Castro Otto, Jonny
    15
    Omar Colley
    16
    Tomasz Kedziora
    23
    Joan Sastri
    8
    Tiemoue Bakayoko
    2
    Mohamed Mady Camara
    11
    Barcellos Freda Taison
    7
    Giannis Konstantelias
    14
    Andrija Zivkovic
    71
    Brandon Thomas Llamas
    80
    Prince Kwabena Adu
    11
    Matej Vydra
    24
    Milan Havel
    31
    Pavel Sulc
    23
    Lukas Kalvach
    12
    Alexandr Sojka
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    40
    Sampson Dweh
    3
    Svetozar Markovic
    21
    Vaclav Jemelka
    16
    Martin Jedlicka
    FC Viktoria Plzen3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Stefan Schwab
    77Kiril Despodov
    21Abdul Rahman Baba
    34Tarik Tissoudali
    9Fedor Chalov
    5Giannis Michailidis
    25Konstantinos Thymianis
    54Konstantinos Balomenos
    41Dimitris Monastirlis
    27Magomed Ozdoev
    Lukas Cerv 6
    Lukas Hejda 2
    Erik Jirka 33
    Florian Wiegele 1
    John Mosquera 18
    Matej Valenta 32
    Marian Tvrdon 13
    Jan Kopic 10
    Jiri Panos 20
    Daniel Vasulin 51
    Cheick Souare 19
    Jan Paluska 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Razvan Lucescu
    Miroslav Koubek
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • PAOK Saloniki vs FC Viktoria Plzen: Số liệu thống kê

  • PAOK Saloniki
    FC Viktoria Plzen
  • 8
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 634
    Số đường chuyền
    210
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 45
    Long pass
    15
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 8 6 1 1 17 5 12 19
2 Athletic Bilbao 8 6 1 1 15 7 8 19
3 Manchester United 8 5 3 0 16 9 7 18
4 Tottenham Hotspur 8 5 2 1 17 9 8 17
5 Eintracht Frankfurt 8 5 1 2 14 10 4 16
6 Lyon 8 4 3 1 16 8 8 15
7 Olympiakos Piraeus 8 4 3 1 9 3 6 15
8 Glasgow Rangers 8 4 2 2 16 10 6 14
9 Bodo Glimt 8 4 2 2 14 11 3 14
10 Anderlecht 8 4 2 2 14 12 2 14
11 FC Steaua Bucuresti 8 4 2 2 10 9 1 14
12 AFC Ajax 8 4 1 3 16 8 8 13
13 Real Sociedad 8 4 1 3 13 9 4 13
14 Galatasaray 8 3 4 1 19 16 3 13
15 AS Roma 8 3 3 2 10 6 4 12
16 FC Viktoria Plzen 8 3 3 2 13 12 1 12
17 Ferencvarosi TC 8 4 0 4 15 15 0 12
18 FC Porto 8 3 2 3 13 11 2 11
19 AZ Alkmaar 8 3 2 3 13 13 0 11
20 Midtjylland 8 3 2 3 9 9 0 11
21 Saint Gilloise 8 3 2 3 8 8 0 11
22 PAOK Saloniki 8 3 1 4 12 10 2 10
23 FC Twente Enschede 8 2 4 2 8 9 -1 10
24 Fenerbahce 8 2 4 2 9 11 -2 10
25 Sporting Braga 8 3 1 4 9 12 -3 10
26 Elfsborg 8 3 1 4 9 14 -5 10
27 TSG Hoffenheim 8 2 3 3 11 14 -3 9
28 Besiktas JK 8 3 0 5 10 15 -5 9
29 Maccabi Tel Aviv 8 2 0 6 8 17 -9 6
30 Slavia Praha 8 1 2 5 7 11 -4 5
31 Malmo FF 8 1 2 5 10 17 -7 5
32 Rigas Futbola skola 8 1 2 5 6 13 -7 5
33 Ludogorets Razgrad 8 0 4 4 4 11 -7 4
34 Dynamo Kyiv 8 1 1 6 5 18 -13 4
35 Nice 8 0 3 5 7 16 -9 3
36 Qarabag 8 1 0 7 6 20 -14 3