Kết quả Slavia Praha vs Servette, 00h45 ngày 15/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C2 Châu Âu 2023-2024 » vòng Group

  • Slavia Praha vs Servette: Diễn biến chính

  • 15'
    David Doudera (Assist:Vaclav Jurecka) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
    Samba Diba
  • 25'
    Ivan Schranz goal 
    2-0
  • 30'
    Mojmir Chytil (Assist:David Doudera) goal 
    3-0
  • 35'
    Jakub Hromada  
    Oscar Dorley  
    3-0
  • 37'
    3-0
    Miroslav Stevanovic
  • 45'
    Mojmir Chytil goal 
    4-0
  • 60'
    Muhamed Tijani  
    Mojmir Chytil  
    4-0
  • 61'
    Michal Tomic  
    Vaclav Jurecka  
    4-0
  • 61'
    Andres Dumitrescu  
    Conrad Wallem  
    4-0
  • 62'
    4-0
     Dereck Kutesa
     Chris Vianney Bedia
  • 62'
    4-0
     Timothe Cognat
     Samba Diba
  • 62'
    4-0
     Anthony Baron
     Alexis Antunes
  • 62'
    4-0
     Keigo Tsunemoto
     Miroslav Stevanovic
  • 79'
    4-0
     Hussayn Touati
     Bendeguz Bolla
  • 82'
    Samuel Pikolon  
    David Doudera  
    4-0
  • Slavia Praha vs Servette: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Praha3-4-3
    28
    Ales Mandous
    3
    Tomas Holes
    5
    Igoh Ogbu
    27
    Tomas Vlcek
    6
    Conrad Wallem
    19
    Oscar Dorley
    10
    Christos Zafeiris
    21
    David Doudera
    15
    Vaclav Jurecka
    13
    Mojmir Chytil
    26
    Ivan Schranz
    29
    Chris Vianney Bedia
    9
    Miroslav Stevanovic
    10
    Alexis Antunes
    77
    Bendeguz Bolla
    30
    Samba Diba
    5
    Gael Ondoua
    20
    Theo Magnin
    33
    Nicolas Vouilloz
    19
    Yoan Severin
    18
    Bradley Mazikou
    32
    Jeremy Frick
    Servette4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 46Samuel Pikolon
    9Muhamed Tijani
    22Andres Dumitrescu
    29Michal Tomic
    25Jakub Hromada
    1Ondrej Kolar
    23Petr Sevcik
    18Jan Boril
    31Jan Sirotnik
    14Mick van Buren
    52Matej Zitny
    Timothe Cognat 8
    Hussayn Touati 45
    Anthony Baron 6
    Keigo Tsunemoto 3
    Dereck Kutesa 17
    Steve Rouiller 4
    Marwan Aubert 40
    Tiemoko Ouattara 31
    Leo Besson 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jindrich Trpisovsky
    Alain Geiger
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slavia Praha vs Servette: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha
    Servette
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 535
    Số đường chuyền
    386
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Cúp C2 Châu Âu 2023/2024

Bảng G

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Slavia Praha 6 5 0 1 17 4 13 15
2 AS Roma 6 4 1 1 12 4 8 13
3 Servette 6 1 2 3 4 13 -9 5
4 Sheriff Tiraspol 6 0 1 5 5 17 -12 1