Kết quả Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes, 22h30 ngày 28/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính

  • 40'
    Branimir Kalaica (Assist:Karlo Bartolec) goal 
    1-0
  • 58'
    1-0
    Tiago Rafael Maia Silva
  • 63'
    Geoffrey Chinedu Charles
    1-0
  • 64'
    1-0
     Jose Manuel Bica Rels
     Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
  • 64'
    1-0
     Jesus Ramirez
     Nelson Miguel Castro Oliveira
  • 64'
    1-0
     Joao Mendes
     Miguel Magalhes
  • 77'
    1-0
    Alberto Costa
  • 79'
    1-0
     Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
     Kaio
  • 79'
    1-0
     Tomás Hndel
     Tiago Rafael Maia Silva
  • 81'
    Max Ebong Ngome
    1-0
  • 82'
    Ramazan Karimov  
    Geoffrey Chinedu Charles  
    1-0
  • 86'
    Barnes Osei  
    Nazmi Gripshi  
    1-0
  • 89'
    1-1
    goal Jesus Ramirez (Assist:Telmo Emanuel Gomes Arcanjo)
  • 90'
    1-1
    Joao Mendes
  • 90'
    Aleksa Amanovic
    1-1
  • 90'
    Karlo Bartolec
    1-1
  • 90'
    Aleksandr Marochkin  
    Max Ebong Ngome  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Tomás Hndel
  • 90'
    Josip Condric
    1-1
  • Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Astana5-2-3
    93
    Josip Condric
    6
    Yan Vorogovskiy
    45
    Aleksa Amanovic
    3
    Branimir Kalaica
    5
    Kipras Kazukolovas
    2
    Karlo Bartolec
    77
    Nazmi Gripshi
    7
    Max Ebong Ngome
    28
    Ousmane Camara
    9
    Geoffrey Chinedu Charles
    10
    Marin Tomasov
    11
    Kaio
    7
    Nelson Miguel Castro Oliveira
    77
    Nuno Santos.
    10
    Tiago Rafael Maia Silva
    6
    Manu Silva
    17
    Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
    22
    Alberto Costa
    44
    Jorge Fernandes
    24
    Toni Borevkovic
    2
    Miguel Magalhes
    14
    Bruno Varela
    Vitoria Guimaraes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Nnamdi Franklin Ahanonu
    21Elkhan Astanov
    72Stanislav Basmanov
    4Marat Bystrov
    27Timur Dosmagambetov
    81Ramazan Karimov
    8Islambek Kuat
    22Aleksandr Marochkin
    19Barnes Osei
    74Mukhamedzhan Seysen
    55Aleksandr Zarutskiy
    97Nurali Zhaksylyk
    Telmo Emanuel Gomes Arcanjo 18
    Jose Manuel Bica Rels 79
    Charles 27
    Bruno Gaspar 76
    Tomás Hndel 8
    Jose Ribeiro 91
    Joao Mendes 13
    Jesus Ramirez 9
    Oscar Rivas Viondi 15
    Fabio Samuel Amorim Silva 20
    Ze Ferreira 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grigori Babayan
    Paulo Turra
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lokomotiv Astana vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Astana
    Vitoria Guimaraes
  • 1
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    33
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    26
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 305
    Số đường chuyền
    539
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 14
    Long pass
    26
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    128
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2