Kết quả Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge, 21h30 ngày 24/10

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goal Kazeem Aderemi Olaigbe (Assist:Ahoueke Steeve Kevin Denkey)
  • 17'
    Ari Sigurpalsson (Assist:Danijel Djuric) goal 
    1-1
  • 44'
    Giisli Thordarson Penalty awarded
    1-1
  • 45'
    Danijel Djuric
    1-1
  • 46'
    Nikolaj Hansen  
    Aron Elis Thrandarson  
    1-1
  • 56'
    1-1
    Abu Francis
  • 58'
    1-1
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
  • 59'
    1-1
     Thibo Somers
     Malamine Efekele
  • 59'
    1-1
     Lawrence Agyekum
     Bruno Goncalves de Jesus
  • 59'
    1-1
     Felipe Augusto
     Abdoul Ouattara
  • 62'
    Jon Gudni Fjoluson  
    Halldor Smari Sigurdsson  
    1-1
  • 74'
    Helgi Gudjonsson  
    Ari Sigurpalsson  
    1-1
  • 74'
    David Orn Atlason  
    Karl Fridleifur Gunnarsson  
    1-1
  • 76'
    Danijel Djuric (Assist:Erlingur Agnarsson) goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
     Sebbe Gheerardyns
     Dalangunypole Gomis
  • 83'
    Gunnar Vatnhamar (Assist:Giisli Thordarson) goal 
    3-1
  • 88'
    Sveinn Gisli Thorkelsson  
    Erlingur Agnarsson  
    3-1
  • 90'
    3-1
     Ono Vanackere
     Abu Francis
  • Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Vikingur Reykjavik4-3-3
    1
    Ingvar Jonsson
    20
    Tarik Ibrahimagic
    6
    Gunnar Vatnhamar
    12
    Halldor Smari Sigurdsson
    22
    Karl Fridleifur Gunnarsson
    19
    Danijel Djuric
    8
    Viktor Orlygur Andrason
    11
    Giisli Thordarson
    17
    Ari Sigurpalsson
    21
    Aron Elis Thrandarson
    7
    Erlingur Agnarsson
    9
    Ahoueke Steeve Kevin Denkey
    7
    Malamine Efekele
    99
    Abdoul Ouattara
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    17
    Abu Francis
    30
    Bruno Goncalves de Jesus
    27
    Nils De Wilde
    76
    Jonas Lietaert
    18
    Senna Miangue
    4
    Dalangunypole Gomis
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Palmi Rafn Arinbjornsson
    3David Helgi Aronsson
    24David Orn Atlason
    5Jon Gudni Fjoluson
    9Helgi Gudjonsson
    23Nikolaj Hansen
    18Oskar Orn Hauksson
    29Hrannar Magnusson
    16Jochum Magnusson
    2Sveinn Gisli Thorkelsson
    Lawrence Agyekum 6
    Soren Coens 64
    Tiemen De Bel 95
    Felipe Augusto 10
    Sebbe Gheerardyns 75
    Bas Langenbick 84
    Xander Martle 40
    Thibo Somers 34
    Ono Vanackere 78
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arnar Bergmann Gunnlaugsson
    Miron Muslic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Vikingur Reykjavik vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Vikingur Reykjavik
    Cercle Brugge
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 431
    Số đường chuyền
    369
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 39
    Long pass
    23
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    124
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    46
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2