Kết quả Vitoria Guimaraes vs SC Farense, 00h00 ngày 12/05
Kết quả Vitoria Guimaraes vs SC Farense
Nhận định, Soi kèo Vitoria Guimaraes vs Farense 0h00 ngày 12/5: Tiếp đà hưng phấn
Đối đầu Vitoria Guimaraes vs SC Farense
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.5
0.90U 2.5
0.801
1.60X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.77+0.25
1.12O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria Guimaraes vs SC Farense
-
Sân vận động: Estadio D. Afonso Henriques
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Vitoria Guimaraes vs SC Farense: Diễn biến chính
-
6'0-1
Marco André Silva Lopes Matias (Assist:Rui Costa)
-
45'0-1Rui Costa
-
46'Bruno Gaspar
Miguel Magalhes0-1 -
46'Vando Felix
Benedito Mambuene Mukendi0-1 -
47'Gustavo Silva (Assist:Joao Sabino Mendes Neto Saraiva)1-1
-
47'1-1Kaique Pereira Azarias
-
48'Toni Borevkovic1-1
-
61'Nelson Miguel Castro Oliveira
Jesus Ramirez1-1 -
69'Michel Dieu
Gustavo Silva1-1 -
73'Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira1-1
-
81'Joao Mendes1-1
-
81'1-1Marcos Paulo Mesquita Lopes
-
82'Hevertton
Joao Mendes1-1 -
87'1-1Derick Poloni
Paulo Victor de Almeida Barbosa -
87'1-1Alex Bermejo Escribano
Marcos Paulo Mesquita Lopes -
87'1-1Dario Poveda Romera
Rui Costa -
87'1-1Yusupha Om Njie
Marco André Silva Lopes Matias -
90'1-1Artur Jorge Marques Amorim
Samuel Loureiro Carvalho Justo -
90'Tomás Hndel1-1
-
90'1-1Dario Poveda Romera
-
90'1-2
Dario Poveda Romera
-
90'1-2Artur Jorge Marques Amorim
-
Vitoria Guimaraes vs SC Farense: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria Guimaraes4-2-3-114Bruno Varela13Joao Mendes4Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira24Toni Borevkovic2Miguel Magalhes8Tomás Hndel16Benedito Mambuene Mukendi77Nuno Santos.17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva71Gustavo Silva9Jesus Ramirez19Rui Costa77Marco André Silva Lopes Matias20Marcos Paulo Mesquita Lopes6Angelo Pelegrinelli Neto80Samuel Loureiro Carvalho Justo28David Samuel Custodio Lima3Marco Moreno29Falcao Carolino44Lucas africo2Paulo Victor de Almeida Barbosa1Kaique Pereira Azarias
- Đội hình dự bị
-
22Hevertton86Michel Dieu21Vando Felix7Nelson Miguel Castro Oliveira76Bruno Gaspar27Charles92Diogo Sousa5Marco Cruz3Mikel Villanueva AlvarezDerick Poloni 31Yusupha Om Njie 10Artur Jorge Marques Amorim 4Alex Bermejo Escribano 11Dario Poveda Romera 14Raul Michel Melo da Silva 34Miguel Angelo Loureiro de Carvalho 22Rafael Teixeira 88Rivaldo Boaventura Morais 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo TurraJose Mota
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vitoria Guimaraes vs SC Farense: Số liệu thống kê
-
Vitoria GuimaraesSC Farense
-
16Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
9Cản sút1
-
-
7Sút Phạt15
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
535Số đường chuyền238
-
-
86%Chuyền chính xác69%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị2
-
-
56Đánh đầu40
-
-
27Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn10
-
-
24Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass17
-
-
120Pha tấn công76
-
-
92Tấn công nguy hiểm24
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 5 | 7 | 62 | 30 | 32 | 68 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 19 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 65 | H T T H H B |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 35 | 12 | 54 | T T B T T B |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | Casa Pia AC | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 42 | -4 | 45 | H B H B H T |
8 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
9 | Estoril | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 43 | T B B T B H |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | T B B H B H |
12 | FC Arouca | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 48 | -17 | 35 | B H T B H H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 46 | -13 | 33 | B B T T B H |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 7 | 8 | 18 | 24 | 46 | -22 | 29 | T B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 33 | 5 | 12 | 16 | 25 | 57 | -32 | 27 | B B H B B T |
17 | SC Farense | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 44 | -20 | 27 | H T B B T T |
18 | Boavista FC | 33 | 6 | 6 | 21 | 23 | 55 | -32 | 24 | T B T B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation