Kết quả Santa Clara vs FC Famalicao, 21h30 ngày 10/05
Kết quả Santa Clara vs FC Famalicao
Đối đầu Santa Clara vs FC Famalicao
Phong độ Santa Clara gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2
1.03U 2
0.831
2.07X
3.102
3.65Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Santa Clara vs FC Famalicao
-
Sân vận động: San jomiguel Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 33
-
Santa Clara vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
23'Wendel da Silva Costa Wendel (Assist:Adriano Firmino Dos Santos Da Silva)1-0
-
26'Diogo dos Santos Cabral1-0
-
30'Ney Bahia
Diogo dos Santos Cabral1-0 -
35'Lucas Soares de Almeida1-0
-
38'Sidney Lima1-0
-
45'Luis Carlos Rocha1-0
-
45'1-0Vaclav Sejk
-
45'Ricardo Jorge Oliveira Antonio1-0
-
46'1-0Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Mirko Topic -
58'1-1
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
-
63'Matheuzinho
Vinicius Lopes Da Silva1-1 -
63'Gabriel Silva Vieira
Ricardo Jorge Oliveira Antonio1-1 -
63'Pedro Ferreira
Serginho1-1 -
65'Matheus Nunes1-1
-
78'1-1Ibrahimi Ba
Luis Rafael Soares Alves,Rafa -
79'1-1Mathias De Amorim
Oscar Aranda Subiela -
81'Wendel da Silva Costa Wendel (Assist:Pedro Ferreira)2-1
-
83'Joao Costa
Wendel da Silva Costa Wendel2-1 -
84'Sidney Lima2-1
-
89'2-1Justin de Haas
-
90'2-1Gil Dias
-
Santa Clara vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Santa Clara3-4-31Gabriel Batista32Matheus Nunes13Luis Carlos Rocha23Sidney Lima2Diogo dos Santos Cabral6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva35Serginho42Lucas Soares de Almeida70Vinicius Lopes Da Silva29Wendel da Silva Costa Wendel10Ricardo Jorge Oliveira Antonio29Vaclav Sejk23Gil Dias20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa11Oscar Aranda Subiela8Mirko Topic6Tom van de Looi17Rodrigo Pinheiro Ferreira3Leonardo Javier Realpe Montano16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa1Ivan Zlobin
- Đội hình dự bị
-
7Matheuzinho11Gabriel Silva Vieira17Joao Costa8Pedro Ferreira22Ney Bahia21Frederico Andre Ferrao Venancio27Guilherme Ramos12Helio Miguel Junior41Daniel BorgesMarcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 7Ibrahimi Ba 55Mathias De Amorim 14Lucas Felipe Calegari 2Otso Liimatta 18Otar Mamageishvili 15Rodrigo Ribeiro 68Samuel Lobato 88Gabriel Cabral 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Santa Clara vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
Santa ClaraFC Famalicao
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
7Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút6
-
-
14Sút Phạt23
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
342Số đường chuyền378
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
23Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
25Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn7
-
-
23Ném biên29
-
-
14Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass24
-
-
64Pha tấn công87
-
-
34Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation