Kết quả Chengdu Rongcheng B vs Guangxi Hengchen, 19h00 ngày 18/06
Kết quả Chengdu Rongcheng B vs Guangxi Hengchen
Đối đầu Chengdu Rongcheng B vs Guangxi Hengchen
Phong độ Chengdu Rongcheng B gần đây
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.85O 1.75
0.84U 1.75
0.921
3.25X
2.752
2.38Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.06O 0.5
0.62U 0.5
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chengdu Rongcheng B vs Guangxi Hengchen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 15
-
Chengdu Rongcheng B vs Guangxi Hengchen: Diễn biến chính
-
17'0-0Hongyu Wang
-
24'Ziteng Wang0-0
-
31'0-1
Huajun Zhang (Assist:Fei Ernanduo)
-
34'Ezimet Qeyser0-1
-
50'0-2
Fei Ernanduo
-
53'Ezimet Qeyser1-2
-
64'1-3
Yao Zixuan (Assist:Wang Haozhi)
-
90'1-3Huang Yonghai
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Chengdu Rongcheng B vs Guangxi Hengchen: Số liệu thống kê
-
Chengdu Rongcheng BGuangxi Hengchen
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
17Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
16Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách5
-
-
87Pha tấn công84
-
-
41Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Changchun XIdu Football Club | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 8 | 27 | T B B T T H |
3 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
4 | Shandong Taishan B | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H T H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
10 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
11 | Hubei Istar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B T T B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc