Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B, 19h20 ngày 22/06
Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B
Đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B
Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202519:20
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.52-0.25
1.31O 2.25
0.93U 2.25
0.831
3.55X
2.612
2.06Hiệp 1+0
0.80-0
0.94O 0.75
0.61U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B
-
Sân vận động: Wenzhou Sports Center Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 15
-
Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B: Diễn biến chính
-
19'0-1
Chen Long (Assist:Xiaoxi Xia)
-
35'Han Tianlin0-1
-
50'Ruan Sai1-1
-
57'1-1Wenchuan Zhu
-
65'Jin Yunchao1-1
-
90'1-1Shangming Cai
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B: Số liệu thống kê
-
Wenzhou Professional Football ClubWuhan Three Towns B
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
1Cứu thua5
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách8
-
-
87Pha tấn công112
-
-
69Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc