Kết quả Ganzhou Ruishi vs Wuhan Three Towns B, 15h00 ngày 27/07
Kết quả Ganzhou Ruishi vs Wuhan Three Towns B
Đối đầu Ganzhou Ruishi vs Wuhan Three Towns B
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.84-0.25
0.92O 2
1.11U 2
0.701
3.60X
3.002
1.95Hiệp 1+0
1.19-0
0.64O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ganzhou Ruishi vs Wuhan Three Towns B
-
Sân vận động: Dingnan teenagers training center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 21
-
Ganzhou Ruishi vs Wuhan Three Towns B: Diễn biến chính
-
27'Geng Taili
Zhou Bingxu0-0 -
46'0-0Xiaoxi Xia
Tan Jiaye -
48'Liao Haochuan0-0
-
59'0-0Chen Long
Shangming Cai -
59'0-0Xinjie He
Zixi Min -
61'0-0Weiwei Zou
Weilang Jiang -
61'Jiahao Li
Xinze Wu0-0 -
61'Keli Yu
Guo Yongchu0-0 -
71'Luo Anqi
Zhenghong Wei0-0 -
74'Lv Yuefeng1-0
-
76'1-0Xiao Weijie
Tianxiang Yu -
84'Zeyuan Feng
Lv Yuefeng1-0 -
86'1-0Jingyang Ruan
Abduklijan Merdanjan -
90'Geng Taili1-0
-
90'1-0Jianqiu He
-
90'Keli Yu1-0
-
ShangYu Pterosaur FC vs Wuhan Three Towns B: Đội hình chính và dự bị
-
ShangYu Pterosaur FC4-4-214Zhen Han49Xinze Wu13Zhang Hui25Li Boyang4Huang Yuxuan22Yan Li8Liao Haochuan19Guo Yongchu21Lv Yuefeng9Zhou Bingxu7Zhenghong Wei50Shangming Cai57Halit Abdugheni47Zixi Min15Abduklijan Merdanjan58Jingwei Ruan44Tan Jiaye3Weilang Jiang6Wang Xingqiang43Zikrulla Memetimin52Tianxiang Yu59Jianqiu He
- Đội hình dự bị
-
59Luo Anqi20Liu Ao6Zeyuan Feng29Geng Taili27Jiahao Li56Guanjun Liu47Tong Pang55Gumiao Tang42Xinyang Yang58Keli YuChen Long 11Xing Chen 60Xinjie He 8Yifan Ke 55Jingyang Ruan 51Chenglong Tian 23Xiao Weijie 33Xiaoxi Xia 41Jiayi Xu 63Yan Zheng 53Weiwei Zou 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Ganzhou Ruishi vs Wuhan Three Towns B: Số liệu thống kê
-
Ganzhou RuishiWuhan Three Towns B
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua1
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách4
-
-
75Pha tấn công124
-
-
30Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc