Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Wuxi Wugou, 15h00 ngày 26/07
Kết quả Hangzhou Linping Wuyue vs Wuxi Wugou
Đối đầu Hangzhou Linping Wuyue vs Wuxi Wugou
Phong độ Hangzhou Linping Wuyue gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
0.92O 2.5
1.37U 2.5
0.531
2.80X
2.902
2.40Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.16O 0.75
0.73U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hangzhou Linping Wuyue vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Langfang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 21
-
Hangzhou Linping Wuyue vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
15'Ying Yuxiao (Assist:Jie Yin)1-0
-
32'1-1
Gao Jingchun
-
45'Yuhang Wu1-1
-
46'Xu Yike
Li Hao1-1 -
46'1-1Imran Ibrahim
Qian Junhao -
62'Jin Haoxiang1-1
-
65'Wu Fan
Yuhang Wu1-1 -
65'1-1Men Yang
Zanhar Beshathan -
65'Shao Renzhe
Ying Yuxiao1-1 -
72'Yang Yanjun
He Tongshuai1-1 -
72'1-1Li Guihao
Gao Jingchun -
78'1-1Yi Zhao
Shang Kefeng -
78'1-1Fu Hao
Tong Le -
88'Kaiqi Tang
Zu Pengchao1-1 -
90'Zhao Zhihao
Jie Yin1-1 -
90'1-1Xu Chunqing
Qeyser Tursun -
90'1-1Jiahao Lin
-
Langfang City of Glory vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Langfang City of Glory3-4-332Xiaofeng Wang2Yang Chenyu4Jin Haoxiang58Chen Yangle17Li Hao6He Tongshuai19Zu Pengchao7Tianyu Gao33Yuhang Wu30Ying Yuxiao29Jie Yin22Zanhar Beshathan10Tong Le8Qeyser Tursun6Ahmat Tursunjan56Gao Jingchun50Qian Junhao5Jiahao Lin26Junchen Gou2Shang Kefeng3Xiaofan Xie13Zhu YueQi
- Đội hình dự bị
-
16Feng Qiaofeng1Jinfan Liang5Qin Qiang13Shao Renzhe60Kaiqi Tang20Wu Fan27Xu Yike39Yang Yanjun22Zhao Zhihao55Han Zhou51Jinlong ZhouDong Kaining 23Fu Hao 7Imran Ibrahim 55Liang Jinhu 4Li Guihao 37Liu Zhizhi 40Li Zhizhao 1Mao Ziyu 15Men Yang 30Xu Chunqing 16Yi Zhao 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li Yinan
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hangzhou Linping Wuyue vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Hangzhou Linping WuyueWuxi Wugou
-
3Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài15
-
-
20Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
7Việt vị2
-
-
7Cứu thua2
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
8Thử thách12
-
-
78Pha tấn công94
-
-
41Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc