Phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
26/07/2025Hangzhou Linping WuyueWuxi Wugou1 - 1D
-
19/07/2025Wuxi WugouChangchun XIdu Football Club0 - 0D
-
13/07/2025Hubei IstarWuxi Wugou1 - 3W
-
06/07/2025Wuxi WugouYan An Ronghai1 - 0W
-
02/07/2025Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou 10 - 0L
-
28/06/2025Lanzhou Longyuan AthleticsWuxi Wugou1 - 2W
-
22/06/2025Wuxi WugouShandong Taishan B0 - 0D
-
14/06/2025Haimen CodionWuxi Wugou1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0W
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0W
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
-
26/07/2025Hangzhou Linping WuyueWuxi Wugou1 - 1D
-
19/07/2025Wuxi WugouChangchun XIdu Football Club0 - 0D
-
13/07/2025Hubei IstarWuxi Wugou1 - 3W
-
06/07/2025Wuxi WugouYan An Ronghai1 - 0W
-
02/07/2025Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou 10 - 0L
-
28/06/2025Lanzhou Longyuan AthleticsWuxi Wugou1 - 2W
-
22/06/2025Wuxi WugouShandong Taishan B0 - 0D
-
14/06/2025Haimen CodionWuxi Wugou1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0W
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0W
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuxi Wugou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong