Kết quả Hubei Istar vs Wuxi Wugou, 17h00 ngày 13/07
Kết quả Hubei Istar vs Wuxi Wugou
Đối đầu Hubei Istar vs Wuxi Wugou
Phong độ Hubei Istar gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.75O 2.5
0.96U 2.5
0.801
5.50X
3.402
1.55Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.00O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hubei Istar vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: XinHua Rd stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 19
-
Hubei Istar vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
6'0-1
Ahmat Tursunjan (Assist:Men Yang)
-
21'0-2
Tong Le (Assist:Men Yang)
-
29'Wen Jialong1-2
-
32'Jizheng Xiong
Jiale Huang1-2 -
32'Xia Zihao
Yuhao Zhou1-2 -
32'Chen Ji
Tianle Yu1-2 -
33'1-3
Qeyser Tursun
-
39'1-3Qian Junhao
Yi Zhao -
47'1-4
Tong Le
-
65'Shengcheng Cui
Zheng Wang1-4 -
65'Wenzheng Huang
Wen Jialong1-4 -
69'1-4Imran Ibrahim
Gao Jingchun -
69'1-4Xu Chunqing
Men Yang -
83'1-4Fu Hao
Qeyser Tursun -
83'1-4Wen Wubin
Tong Le -
88'Mewlan Memetimin
Hao Zhang1-4 -
90'1-4Dong Kaining
Ahmat Tursunjan -
90'1-4Imran Ibrahim
-
Hubei Istar vs Wuxi Wugou: Đội hình chính và dự bị
-
Hubei Istar3-4-345Deliang Wei41Jingcheng Yu58Zheng Wang54Tianle Yu57Lixun Jiang59Jiale Huang47Yuhao Zhou46Bowen Yang10Wen Jialong68Hao Zhang48Zhcheng Wang51Yi Zhao8Qeyser Tursun30Men Yang10Tong Le6Ahmat Tursunjan56Gao Jingchun3Xiaofan Xie4Liang Jinhu5Jiahao Lin2Shang Kefeng13Zhu YueQi
- Đội hình dự bị
-
7Chen Ji66Shengcheng Cui52Wenzheng Huang60Guiying Hu26Ke Zhao65Mewlan Memetimin43Xinghao Wang17wu yan42Jiayi Xia55Xia Zihao56Jizheng Xiong61Mingzhi ZhongDong Kaining 23Fu Hao 7Gong Hankui 29Imran Ibrahim 55Liu Zhizhi 40Li Zhizhao 1Mao Ziyu 15Qian Junhao 50Wen Wubin 18Xu Chunqing 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Deng ShengLi Yinan
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hubei Istar vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Hubei IstarWuxi Wugou
-
2Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt10
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị6
-
-
4Cứu thua3
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách12
-
-
113Pha tấn công85
-
-
48Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc