Phong độ Hubei Istar gần đây, KQ Hubei Istar mới nhất
Phong độ Hubei Istar gần đây
-
02/08/2025Taian TiankuangHubei Istar2 - 0L
-
26/07/2025Hubei IstarJiangxi Liansheng FC1 - 0D
-
20/07/2025Bei Li GongHubei Istar2 - 0L
-
13/07/2025Hubei IstarWuxi Wugou1 - 3L
-
09/07/20251 Hubei IstarTaian Tiankuang1 - 0L
-
06/07/2025Shanghai Port BHubei Istar1 - 2D
-
01/07/2025Hubei IstarHangzhou Linping Wuyue1 - 0D
-
27/06/2025Haimen CodionHubei Istar0 - 0D
-
24/06/2025Changchun XIdu Football ClubHubei Istar1 - 0L
-
21/06/2025Hubei IstarLanzhou Longyuan Athletics1 - 1L
Thống kê phong độ Hubei Istar gần đây, KQ Hubei Istar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Hubei Istar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ Hubei Istar gần đây: theo giải đấu
-
02/08/2025Taian TiankuangHubei Istar2 - 0L
-
26/07/2025Hubei IstarJiangxi Liansheng FC1 - 0D
-
20/07/2025Bei Li GongHubei Istar2 - 0L
-
13/07/2025Hubei IstarWuxi Wugou1 - 3L
-
09/07/20251 Hubei IstarTaian Tiankuang1 - 0L
-
06/07/2025Shanghai Port BHubei Istar1 - 2D
-
01/07/2025Hubei IstarHangzhou Linping Wuyue1 - 0D
-
27/06/2025Haimen CodionHubei Istar0 - 0D
-
24/06/2025Changchun XIdu Football ClubHubei Istar1 - 0L
-
21/06/2025Hubei IstarLanzhou Longyuan Athletics1 - 1L
- Kết quả Hubei Istar mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hubei Istar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hubei Istar (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Hubei Istar (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong