Kết quả Bei Li Gong vs Hubei Istar, 18h00 ngày 20/07
Kết quả Bei Li Gong vs Hubei Istar
Đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Hubei Istar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.69+0.25
1.12O 2.25
0.85U 2.25
0.951
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.36U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bei Li Gong vs Hubei Istar
-
Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 20
-
Bei Li Gong vs Hubei Istar: Diễn biến chính
-
1'Jidong Chen0-0
-
5'Zongyuan Liu (Assist:Jidong Chen)1-0
-
38'Shizhe Ren (Assist:Hu Jiaqi)2-0
-
51'Chenyang Wang2-0
-
51'2-0Xia Zihao
-
62'Fu Jingyu2-0
-
63'2-0Jiale Huang
Xia Zihao -
65'Letian Shi
Ruidi Wu2-0 -
66'Yeyao Cheng
Jidong Chen2-0 -
69'Jian Wang
Jiong Bai2-0 -
74'2-0Hao Zhang
Chen Ji -
78'Wenkai Lin
Gan Xianhao2-0 -
78'Ma Chuhang
Chenyang Wang2-0 -
81'2-0Mewlan Memetimin
Wenzheng Huang -
81'2-0Wenchao Sun
Zhcheng Wang -
90'2-0Jizheng Xiong
Su Gao -
90'Li Libo
Ouyang Bang2-0 -
90'2-0Su Gao
-
Bei Li Gong vs Hubei Istar: Đội hình chính và dự bị
-
Bei Li Gong5-4-123Li Chuyu58Jiong Bai15Zongyuan Liu6Gan Xianhao21Chenyang Wang42Yuxiang Zeng11Jidong Chen36Hu Jiaqi26Shizhe Ren51Ruidi Wu9Ouyang Bang7Chen Ji48Zhcheng Wang52Wenzheng Huang55Xia Zihao10Wen Jialong46Bowen Yang54Tianle Yu51Su Gao41Jingcheng Yu57Lixun Jiang45Deliang Wei
- Đội hình dự bị
-
60Yeyao Cheng1Fu Jingyu28Xiaotian He20Li Libo48Wenkai Lin37Ma Chuhang7Letian Shi5Jiakun Wang10Jian Wang2Xin Wei52Xiangyi ZhaoJiale Huang 59Mewlan Memetimin 65Wenchao Sun 53Xinghao Wang 43Zheng Wang 58wu yan 17Jiayi Xia 42Jizheng Xiong 56Hao Zhang 68Mingzhi Zhong 61Yuhao Zhou 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lu BinDeng Sheng
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Bei Li Gong vs Hubei Istar: Số liệu thống kê
-
Bei Li GongHubei Istar
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt21
-
-
28%Kiểm soát bóng72%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
21Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
21Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách6
-
-
56Pha tấn công86
-
-
35Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc