Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bei Li Gong vs Hubei Istar, 18h00 ngày 20/7
Kết quả Bei Li Gong vs Hubei Istar
Đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Hubei Istar gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Bei Li Gong vs Hubei Istar
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar trước đây
-
11/05/2025Hubei Istar3 - 0Bei Li Gong1 - 0L
-
21/07/2024Hubei Istar0 - 0Bei Li Gong0 - 0D
-
12/05/2024Bei Li Gong2 - 1Hubei Istar1 - 0W
-
25/06/2023Hubei Istar0 - 0Bei Li Gong0 - 0D
-
30/04/2023Bei Li Gong1 - 0Hubei Istar1 - 0W
-
13/10/2019Hubei Istar2 - 0Bei Li Gong0 - 0L
-
05/10/2019Bei Li Gong1 - 2Hubei Istar1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Hubei Istar: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bei Li Gong (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Bei Li Gong (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bei Li Gong và Hubei Istar trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 20 | 12 | 5 | 3 | 26 | 11 | 15 | 41 | H T B T T H |
2 | Changchun XIdu Football Club | 20 | 10 | 6 | 4 | 19 | 11 | 8 | 36 | T T B H H H |
3 | Shandong Taishan B | 20 | 9 | 8 | 3 | 32 | 20 | 12 | 35 | H T T H T B |
4 | Haimen Codion | 19 | 9 | 7 | 3 | 36 | 23 | 13 | 34 | T T H H B T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 19 | 10 | 4 | 5 | 23 | 16 | 7 | 34 | T H T T T T |
6 | Langfang City of Glory | 20 | 8 | 6 | 6 | 23 | 25 | -2 | 30 | T T H T B H |
7 | Shanghai Port B | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 20 | 2 | 25 | B B H H H T |
8 | Taian Tiankuang | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 25 | -6 | 20 | B T B T H H |
9 | Xi an Ronghai | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 28 | -15 | 19 | T B B T B H |
10 | Rizhao Yuqi | 19 | 3 | 7 | 9 | 16 | 27 | -11 | 16 | H T B B H B |
11 | Hubei Istar | 19 | 3 | 6 | 10 | 22 | 34 | -12 | 15 | B H H H B B |
12 | Bei Li Gong | 19 | 3 | 2 | 14 | 17 | 28 | -11 | 11 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc