Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Shenzhen 2028, 15h00 ngày 27/07
Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Shenzhen 2028
Đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Shenzhen 2028
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/07/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.75O 2
0.90U 2
0.741
2.25X
3.102
2.80Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.62O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Shenzhen 2028
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 21
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Shenzhen 2028: Diễn biến chính
-
15'Kong Yinquan0-0
-
58'0-0Lehang Li
Ziyang Wang -
58'0-0Chen Ziwen
Wen Zhong -
69'Chen Xiangyu
Wang Xiao0-0 -
69'Chen Chenzhenyang
Liu Yujie0-0 -
75'0-0Luan Cheng
-
77'0-0Xiang Ruoke
Zishun Huang -
77'0-0Chen Ziwen
-
77'Chen Xiangyu0-0
-
78'Xinan Li
Xinkai Sun0-0 -
79'Lu Wentao
Zhang Jiaxin0-0 -
83'0-0Zihao Shi
Wenjing Jiang -
83'0-0Zhiyuan Wang
Wei Chen -
90'Hao Wang0-0
-
90'0-1
Keqi Huang (Assist:Luan Cheng)
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Shenzhen 2028: Đội hình chính và dự bị
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC5-4-133Chen JunLin24Zhuohao Cai3Junjie Wu27Zhang WenTao20Hao Wang2Zhang Jiaxin37Liu Yujie8Sun Enming22Kong Yinquan49Xinkai Sun32Wang Xiao61Luan Cheng57Ziyang Wang55Keqi Huang48Wen Zhong59Wei Chen49Wenjing Jiang47Zishun Huang46Li Mingjie45Zinan Yuan44Luo Kaisa43Jianrui Yuan
- Đội hình dự bị
-
7Chen Chenzhenyang18Chen Xiangyu4Geng Xianglong29Tong Guo19Huan Liang57Xinan Li35Lu Wentao11Shi Yiyi60Zhongcan Wu9Jiazhu Xian-Yang26Jinzheng Xie21Ziheng ZhouChen Ziwen 64Jieqing Hai 66Mujian Hao 52Hongbin Hu 42Lehang Li 67Peilin Li 56Quanfeng Liu 62Wenqi Luo 60Xiang Ruoke 65Zihao Shi 53Zhiyuan Wang 54Xusheng Zhu 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Shenzhen 2028: Số liệu thống kê
-
Guizhou Zhucheng Jingji FCShenzhen 2028
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút2
-
-
22Sút Phạt22
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
22Phạm lỗi22
-
-
6Việt vị2
-
-
1Cứu thua2
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách4
-
-
143Pha tấn công135
-
-
75Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc