Kết quả Hubei Istar hôm nay, KQ Hubei Istar mới nhất
Kết quả Hubei Istar mới nhất hôm nay
-
08/06 15:30Hubei IstarShandong Taishan B1 - 1Vòng 13
-
14/05 18:30Jiangxi Liansheng FCHubei Istar1 - 2Vòng 10
-
11/05 15:00Hubei IstarBei Li Gong1 - 0Vòng 9
-
06/05 14:00Wuxi WugouHubei Istar1 - 0Vòng 8
-
02/05 15:00Hubei IstarShanghai Port B0 - 1Vòng 7
-
26/04 14:30Hangzhou Linping WuyueHubei Istar0 - 2Vòng 6
-
13/04 14:30Hubei IstarHaimen Codion 10 - 0Vòng 5
-
09/04 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsHubei Istar0 - 0Vòng 4
-
05/04 14:30Hubei IstarYan An Ronghai0 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30Shandong Taishan BHubei Istar0 - 0Vòng 2
Kết quả Hubei Istar mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/06 15:30Hubei IstarShandong Taishan B1 - 1Vòng 13
-
14/05 18:30Jiangxi Liansheng FCHubei Istar1 - 2Vòng 10
-
11/05 15:00Hubei IstarBei Li Gong1 - 0Vòng 9
-
06/05 14:00Wuxi WugouHubei Istar1 - 0Vòng 8
-
02/05 15:00Hubei IstarShanghai Port B0 - 1Vòng 7
-
26/04 14:30Hangzhou Linping WuyueHubei Istar0 - 2Vòng 6
-
13/04 14:30Hubei IstarHaimen Codion 10 - 0Vòng 5
-
09/04 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsHubei Istar0 - 0Vòng 4
-
05/04 14:30Hubei IstarYan An Ronghai0 - 0Vòng 3
-
30/03 14:30Shandong Taishan BHubei Istar0 - 0Vòng 2
- Kết quả Hubei Istar mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |