Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Wuxi Wugou, 18h00 ngày 28/06
Kết quả Lanzhou Longyuan Athletics vs Wuxi Wugou
Đối đầu Lanzhou Longyuan Athletics vs Wuxi Wugou
Phong độ Lanzhou Longyuan Athletics gần đây
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.83O 2
1.00U 2
0.801
4.00X
3.252
1.80Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lanzhou Longyuan Athletics vs Wuxi Wugou
-
Sân vận động: Shandong Rizhao International Football C
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Lanzhou Longyuan Athletics vs Wuxi Wugou: Diễn biến chính
-
12'Zhou Ziang0-0
-
16'Mei Jingxuan (Assist:Pan Yuchen)1-0
-
24'1-1
Tong Le
-
38'1-2
Ahmat Tursunjan (Assist:Tong Le)
-
45'1-2Ahmat Tursunjan
-
90'1-2Jiahao Lin
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Lanzhou Longyuan Athletics vs Wuxi Wugou: Số liệu thống kê
-
Lanzhou Longyuan AthleticsWuxi Wugou
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt18
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
18Phạm lỗi18
-
-
5Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách12
-
-
107Pha tấn công115
-
-
58Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 16 | 10 | 4 | 2 | 21 | 9 | 12 | 34 | T T T B H T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 16 | 10 | 3 | 3 | 16 | 5 | 11 | 33 | B T T H T T |
3 | Haimen Codion | 16 | 8 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 30 | T H H T T H |
4 | Shandong Taishan B | 16 | 7 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 28 | T H T H H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 25 | B T B T H T |
6 | Langfang City of Glory | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 25 | T B T T T T |
7 | Shanghai Port B | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | B H H B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 22 | -8 | 15 | B T H H T B |
9 | Xi an Ronghai | 16 | 3 | 6 | 7 | 11 | 26 | -15 | 15 | B B H T B B |
10 | Hubei Istar | 15 | 3 | 4 | 8 | 17 | 24 | -7 | 13 | T B B B B H |
11 | Taian Tiankuang | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 20 | -7 | 12 | T H B B B B |
12 | Bei Li Gong | 16 | 3 | 1 | 12 | 14 | 22 | -8 | 10 | T B B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc