Kết quả Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC, 15h00 ngày 28/06
Kết quả Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
0.96O 2
0.82U 2
0.941
2.83X
2.922
2.20Hiệp 1+0
1.04-0
0.68O 0.75
0.73U 0.75
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC
-
Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC: Diễn biến chính
-
3'0-1
Qaharman Abdukerim (Assist:Xu Yougang)
-
45'0-1Song Yi
-
65'0-1Zhang Yanjun
-
74'Shizhe Ren0-1
-
74'0-1Qaharman Abdukerim
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC: Số liệu thống kê
-
Bei Li GongJiangxi Liansheng FC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
22Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
8Phạm lỗi22
-
-
4Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
12Thử thách14
-
-
79Pha tấn công69
-
-
65Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc