Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC, 15h00 ngày 28/6
Kết quả Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC
Đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC trước đây
-
13/04/2025Jiangxi Liansheng FC1 - 1Bei Li Gong0 - 0D
-
13/10/2018Jiangxi Liansheng FC2 - 2Bei Li Gong2 - 0D
-
06/10/2018Bei Li Gong3 - 1Jiangxi Liansheng FC1 - 0W
-
01/07/2022Jiangxi Liansheng FC3 - 1Bei Li Gong2 - 0L
-
14/06/2022Bei Li Gong0 - 3Jiangxi Liansheng FC0 - 0L
-
20/12/2021Bei Li Gong1 - 2Jiangxi Liansheng FC0 - 1L
-
03/12/2021Jiangxi Liansheng FC2 - 2Bei Li Gong0 - 0D
-
01/11/2015Jiangxi Liansheng FC1 - 2Bei Li Gong0 - 1W
-
27/06/2015Bei Li Gong1 - 0Jiangxi Liansheng FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 3 | 1 | 2 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bei Li Gong vs Jiangxi Liansheng FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bei Li Gong (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Bei Li Gong (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
Thắng: là số trận Bei Li Gong thắng
Bại: là số trận Bei Li Gong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bei Li Gong và Jiangxi Liansheng FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 15 | 9 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 31 | T T T T B H |
2 | Changchun XIdu Football Club | 15 | 9 | 3 | 3 | 14 | 5 | 9 | 30 | B B T T H T |
3 | Haimen Codion | 15 | 8 | 5 | 2 | 30 | 17 | 13 | 29 | T T H H T T |
4 | Shandong Taishan B | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 25 | H T H T H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Langfang City of Glory | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 22 | B T B T T T |
7 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 15 | H B B H T B |
10 | Taian Tiankuang | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 16 | -4 | 12 | H T H B B B |
11 | Hubei Istar | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 22 | -7 | 12 | T T B B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc