Kết quả Bei Li Gong vs Shandong Taishan B, 18h00 ngày 06/07
Kết quả Bei Li Gong vs Shandong Taishan B
Đối đầu Bei Li Gong vs Shandong Taishan B
Phong độ Bei Li Gong gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.94-1
0.82O 2.25
0.93U 2.25
0.831
6.00X
3.402
1.50Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.69O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bei Li Gong vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động: Beijing Institute of Technology Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Bei Li Gong vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
28'Letian Shi1-0
-
41'Ma Chuhang1-0
-
46'Jiakun Wang
Jian Wang1-0 -
46'1-0Yuxuan Fu
Tianyou Wang -
46'1-0Yan Hengye
Qiancheng Qi -
56'Jidong Chen
Letian Shi1-0 -
58'1-0Shuaijun Mei
-
63'1-0Yutong Zhang
Rui Tang -
63'Ruidi Wu
Yeyao Cheng1-0 -
71'Li Libo
Ma Chuhang1-0 -
74'1-0Ruijie Yue
Ezher Tashmemet -
77'Xin Wei
Wenkai Lin1-0 -
82'1-0Fanning Meng
Yusup Amut -
83'1-1
Yutong Zhang
-
83'1-1Long Tingwei
Shuaijun Mei -
87'1-1Yuxuan Fu
-
90'1-1Yuxuan Fu
-
90'Chenyang Wang1-1
-
Bei Li Gong vs Shandong Taishan B: Đội hình chính và dự bị
-
Bei Li Gong5-4-123Li Chuyu26Shizhe Ren21Chenyang Wang15Zongyuan Liu48Wenkai Lin6Gan Xianhao7Letian Shi36Hu Jiaqi10Jian Wang37Ma Chuhang60Yeyao Cheng65Yin Jiaxi60Yusup Amut58Yixiang Peng56Jing Xinbo59Shuaijun Mei57Wang Haobin46Rui Tang53Tianyou Wang61Qiancheng Qi49Ezher Tashmemet51Qiwei Liu
- Đội hình dự bị
-
11Jidong Chen1Fu Jingyu20Li Libo3Liu Yuhang4Tai Atai5Jiakun Wang2Xin Wei51Ruidi Wu27Xu Junlin42Yuxiang Zeng52Xiangyi Zhao57Jingcheng ZhongYuxuan Fu 62Zhenhao Fu 50Ruicong Gong 68Bingzhuang He 66Kanghua He 47Long Tingwei 67Lu Junwei 52Fanning Meng 48Jiancong Wang 42Yan Hengye 9Ruijie Yue 69Yutong Zhang 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lu Bin
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Bei Li Gong vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Bei Li GongShandong Taishan B
-
0Phạt góc4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt12
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
0Woodwork1
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách3
-
-
66Pha tấn công98
-
-
39Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc