Shandong Taishan B: tin tức, thông tin website facebook
CLB Shandong Taishan B: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Shandong Taishan B |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Trung Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Trung Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Shandong Taishan B mới nhất
-
26/07 15:00Shandong Taishan BYan An Ronghai0 - 1Vòng 21
-
19/07 15:30Shanghai Port BShandong Taishan B1 - 0Vòng 20
-
12/07 18:00Shandong Taishan BHangzhou Linping Wuyue2 - 0Vòng 19
-
06/07 18:00Bei Li GongShandong Taishan B 11 - 0Vòng 18
-
02/07 18:00Shandong Taishan BChangchun XIdu Football Club3 - 1Vòng 17
-
28/06 18:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang2 - 1Vòng 16
-
22/06 15:00Wuxi WugouShandong Taishan B0 - 0Vòng 15
-
15/06 18:00Shandong Taishan BLanzhou Longyuan Athletics0 - 0Vòng 14
-
08/06 15:30Hubei IstarShandong Taishan B1 - 1Vòng 13
-
31/05 14:30Haimen CodionShandong Taishan B1 - 2Vòng 12
Lịch thi đấu Shandong Taishan B sắp tới
-
02/08 15:00Jiangxi Liansheng FCShandong Taishan B? - ?Vòng 22
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs