Kết quả Haimen Codion vs Shandong Taishan B, 14h30 ngày 31/05
Kết quả Haimen Codion vs Shandong Taishan B
Đối đầu Haimen Codion vs Shandong Taishan B
Phong độ Haimen Codion gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202514:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.62+0.5
1.16O 2
0.73U 2
1.031
1.91X
2.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.71+0.25
1.03O 0.75
0.66U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haimen Codion vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động: Haimen sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
Haimen Codion vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
21'0-1
Tianyou Wang (Assist:Yusup Amut)
-
33'0-2
Tianyou Wang (Assist:Yusup Amut)
-
39'Ge Yan1-2
-
44'1-2Ezher Tashmemet
-
47'Yubo Hu1-2
-
52'Ge Yan (Assist:Yi Cheng)2-2
-
53'2-3
Yusup Amut (Assist:Ezher Tashmemet)
-
63'Yi Cheng (Assist:Yuese Xu)3-3
-
83'3-4
Qiancheng Qi (Assist:Ruijie Yue)
-
86'Ge Yan4-4
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Haimen Codion vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Haimen CodionShandong Taishan B
-
8Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt8
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị5
-
-
2Cứu thua1
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách5
-
-
216Pha tấn công199
-
-
92Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc