Phong độ Shandong Taishan B gần đây, KQ Shandong Taishan B mới nhất
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
08/06/2025Hubei IstarShandong Taishan B1 - 1W
-
31/05/2025Haimen CodionShandong Taishan B1 - 2D
-
26/05/2025Shandong Taishan BJiangxi Liansheng FC2 - 0W
-
16/05/2025Yan An RonghaiShandong Taishan B1 - 0D
-
11/05/2025Shandong Taishan BShanghai Port B1 - 0L
-
07/05/2025Hangzhou Linping WuyueShandong Taishan B0 - 0W
-
03/05/2025Shandong Taishan BBei Li Gong 10 - 0W
-
27/04/2025Changchun XIdu Football ClubShandong Taishan B1 - 0L
-
13/04/2025Taian TiankuangShandong Taishan B0 - 0W
-
09/04/2025Shandong Taishan BWuxi Wugou1 - 0D
Thống kê phong độ Shandong Taishan B gần đây, KQ Shandong Taishan B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Shandong Taishan B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Shandong Taishan B gần đây: theo giải đấu
-
08/06/2025Hubei IstarShandong Taishan B1 - 1W
-
31/05/2025Haimen CodionShandong Taishan B1 - 2D
-
26/05/2025Shandong Taishan BJiangxi Liansheng FC2 - 0W
-
16/05/2025Yan An RonghaiShandong Taishan B1 - 0D
-
11/05/2025Shandong Taishan BShanghai Port B1 - 0L
-
07/05/2025Hangzhou Linping WuyueShandong Taishan B0 - 0W
-
03/05/2025Shandong Taishan BBei Li Gong 10 - 0W
-
27/04/2025Changchun XIdu Football ClubShandong Taishan B1 - 0L
-
13/04/2025Taian TiankuangShandong Taishan B0 - 0W
-
09/04/2025Shandong Taishan BWuxi Wugou1 - 0D
- Kết quả Shandong Taishan B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shandong Taishan B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Taishan B (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Shandong Taishan B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 23 | T H T B B T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 16 | B H B T B T |
8 | Hubei Istar | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | T B B T T B |
9 | Taian Tiankuang | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 14 | -2 | 12 | B T H T H B |
10 | Xi an Ronghai | 13 | 2 | 6 | 5 | 6 | 21 | -15 | 12 | B T H B B H |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 13 | 2 | 1 | 10 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong