Lịch thi đấu Shandong Taishan B hôm nay, LTĐ Shandong Taishan B mới nhất
Lịch thi đấu Shandong Taishan B mới nhất hôm nay
-
11/05 18:00Shandong Taishan BShanghai Port B? - ?Vòng 9
-
16/05 14:00Yan An RonghaiShandong Taishan B? - ?Vòng 10
-
26/05 18:00Shandong Taishan BJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 11
-
31/05 14:30Haimen CodionShandong Taishan B? - ?Vòng 12
-
07/06 15:30Hubei IstarShandong Taishan B? - ?Vòng 13
-
15/06 18:00Shandong Taishan BLanzhou Longyuan Athletics? - ?Vòng 14
-
22/06 15:00Wuxi WugouShandong Taishan B? - ?Vòng 15
-
28/06 18:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang? - ?Vòng 16
-
02/07 18:00Shandong Taishan BChangchun XIdu Football Club? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Bei Li GongShandong Taishan B? - ?Vòng 18
-
12/07 18:00Shandong Taishan BHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 19
-
19/07 15:30Shanghai Port BShandong Taishan B? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Shandong Taishan BYan An Ronghai? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Jiangxi Liansheng FCShandong Taishan B? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Shandong Taishan B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/05 18:00Shandong Taishan BShanghai Port B? - ?Vòng 9
-
16/05 14:00Yan An RonghaiShandong Taishan B? - ?Vòng 10
-
26/05 18:00Shandong Taishan BJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 11
-
31/05 14:30Haimen CodionShandong Taishan B? - ?Vòng 12
-
07/06 15:30Hubei IstarShandong Taishan B? - ?Vòng 13
-
15/06 18:00Shandong Taishan BLanzhou Longyuan Athletics? - ?Vòng 14
-
22/06 15:00Wuxi WugouShandong Taishan B? - ?Vòng 15
-
28/06 18:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang? - ?Vòng 16
-
02/07 18:00Shandong Taishan BChangchun XIdu Football Club? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Bei Li GongShandong Taishan B? - ?Vòng 18
-
12/07 18:00Shandong Taishan BHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 19
-
19/07 15:30Shanghai Port BShandong Taishan B? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Shandong Taishan BYan An Ronghai? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Jiangxi Liansheng FCShandong Taishan B? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Shandong Taishan B mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 2 | 11 | 18 | T H H T T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 3 | 6 | 17 | T B H T T H |
3 | Jiangxi Liansheng FC | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 15 | T T H B T T |
4 | Shandong Taishan B | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T H T B T T |
5 | Shanghai Port B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 6 | 5 | 13 | B B B T T H |
6 | Haimen Codion | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T H B T T |
7 | Langfang City of Glory | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | T H T B B B |
8 | Taian Tiankuang | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 8 | 1 | 4 | 3 | 3 | 10 | -7 | 7 | H H H T B B |
10 | Hubei Istar | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 9 | -5 | 6 | H B H T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 8 | 1 | 3 | 4 | 3 | 9 | -6 | 6 | B T H B B B |
12 | Bei Li Gong | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 11 | -5 | 4 | B T H B B B |