Kết quả Shanghai Port B vs Shandong Taishan B, 15h30 ngày 19/07
Kết quả Shanghai Port B vs Shandong Taishan B
Đối đầu Shanghai Port B vs Shandong Taishan B
Phong độ Shanghai Port B gần đây
Phong độ Shandong Taishan B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.78-0.5
0.92O 2.25
0.72U 2.25
1.041
3.50X
3.102
1.91Hiệp 1+0.25
0.67-0.25
1.05O 1
0.94U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shanghai Port B vs Shandong Taishan B
-
Sân vận động: Shanghai Jinshan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 20
-
Shanghai Port B vs Shandong Taishan B: Diễn biến chính
-
34'0-0Qiwei Liu
-
34'0-0Qiancheng Qi
-
35'Junjie Zhang1-0
-
45'1-0Yuxuan Fu
Qiancheng Qi -
46'1-0Yixiang Peng
Lu Junwei -
46'1-0Yutong Zhang
Jiancong Wang -
64'Dongcheng Wang
Jinglei Wang1-0 -
64'Chunxiao Song
Junxiang Wen1-0 -
68'1-0Tianyou Wang
Shuaijun Mei -
70'1-0Yuxuan Fu
-
72'Chongjiu Liao
Yulong Wang1-0 -
78'1-0Jing Xinbo
Ezher Tashmemet -
81'Yangyang Fan
Ruilong Li1-0 -
81'Zhang Huiyu
Song Wang1-0 -
88'1-0Yinhao Ma
Long Tingwei -
90'Dan Wang
Deming Li1-0 -
90'Chongjiu Liao2-0
-
Shanghai Port B vs Shandong Taishan B: Đội hình chính và dự bị
-
Shanghai Port B4-2-3-153Zhiliang Li41Jinglei Wang20Yulong Wang5Weiyang Fan50Wang Yiwei6Shenao Zhao54Ruilong Li61Junjie Zhang9Deming Li7Song Wang45Junxiang Wen52Lu Junwei46Rui Tang42Jiancong Wang49Ezher Tashmemet67Long Tingwei59Shuaijun Mei66Bingzhuang He61Qiancheng Qi9Yan Hengye60Yusup Amut51Qiwei Liu
- Đội hình dự bị
-
8Yangyang Fan1Liang Kun10Chongjiu Liao16Jiaqi Li17Chunxiao Song56Zejia Sun4Yuxuan Tang62Dan Wang42Dongcheng Wang43Zhaopu Wang3Yi Yang37Zhang HuiyuYuxuan Fu 62Ruicong Gong 68Kanghua He 47Jing Xinbo 56Liu Qingchang 1Yinhao Ma 54Bowei Niu 71Yixiang Peng 58Songchen Shi 44Wang Haobin 57Tianyou Wang 53Yutong Zhang 72
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shanghai Port B vs Shandong Taishan B: Số liệu thống kê
-
Shanghai Port BShandong Taishan B
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt10
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
2Cứu thua0
-
-
1Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
8Thử thách15
-
-
57Pha tấn công75
-
-
35Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc