Kết quả Guangxi Hengchen vs Guangdong Mingtu, 16h00 ngày 05/07
Kết quả Guangxi Hengchen vs Guangdong Mingtu
Đối đầu Guangxi Hengchen vs Guangdong Mingtu
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
Phong độ Guangdong Mingtu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.02+2.25
0.78O 3.25
0.86U 3.25
0.901
1.22X
5.002
10.00Hiệp 1-1
1.16+1
0.66O 1.25
0.76U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Hengchen vs Guangdong Mingtu
-
Sân vận động: Guigang sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Guangxi Hengchen vs Guangdong Mingtu: Diễn biến chính
-
30'0-0Zhang Junzhe
-
46'0-0Nuojun Pan
Chen Lunjing -
46'0-0Huang Guangliang
Emirulla Abdusemet -
46'0-0Jialin He
Yiqiu Ren -
57'Dongtao Chen
Tianle Ji0-0 -
57'Yao Zixuan
Huajun Zhang0-0 -
60'0-0Xinyu Zhu
Zhiwei Gu -
60'0-0Zheng zhiming
Zhaole Liu -
65'Dongtao Chen1-0
-
67'1-0Wenze Zhong
Liu Ruicheng -
69'Ren Wei
Fei Ernanduo1-0 -
69'Guanjian Chen
Hongyu Wang1-0 -
78'Wang Haozhi
Gao Yixuan1-0 -
87'Zhengyang Fang
Wei Chaolun1-0 -
90'1-0Jialin He
-
Guangxi Hengchen Football Club vs Guangdong Mingtu: Đội hình chính và dự bị
-
Guangxi Hengchen Football Club4-2-3-122Shen Bokai3Xiucheng Yuan27Zijian Zhang5Luan Haodong32Siqi Li8Hongyu Wang18Wei Chaolun17Huajun Zhang42Tianle Ji7Gao Yixuan11Fei Ernanduo54Yiqiu Ren65Xin Hongjun56Emirulla Abdusemet45Chen Lunjing66Zhiwei Gu51Yao Haoyun48Zhaole Liu6Zhang Junzhe4Jiahao Peng3Liu Ruicheng59Jinpeng Li
- Đội hình dự bị
-
19Liyi Cen47Dongtao Chen52Guanjian Chen45Jiatong Dai24Huayi Deng4Zhengyang Fang23Zicheng Guo58Huang Yonghai25Kangkang Ren21Ren Wei28Wang Haozhi29Yao ZixuanChen RiJin 15Jialin He 42Huang Guangliang 21Yikai Huang 61Tianyou Li 49Baifeng Pan 53Jiajun Pang 39Nuojun Pan 55Wen Yongjun 8Zheng zhiming 5Wenze Zhong 52Xinyu Zhu 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Hengchen vs Guangdong Mingtu: Số liệu thống kê
-
Guangxi HengchenGuangdong Mingtu
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
14Sút ra ngoài5
-
-
22Sút Phạt12
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
12Phạm lỗi22
-
-
2Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách6
-
-
155Pha tấn công99
-
-
101Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc