Kết quả Wuxi Wugou vs Yan An Ronghai, 15h00 ngày 06/07
Kết quả Wuxi Wugou vs Yan An Ronghai
Đối đầu Wuxi Wugou vs Yan An Ronghai
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
Phong độ Yan An Ronghai gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 2.75
0.99U 2.75
0.771
1.22X
4.802
15.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wuxi Wugou vs Yan An Ronghai
-
Sân vận động: Wuxi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 18
-
Wuxi Wugou vs Yan An Ronghai: Diễn biến chính
-
39'Jian Jin(OW)1-0
-
41'Junchen Gou1-0
-
46'1-0Li Diantong
Peng Wu -
46'1-0Zhang wei
Zhang Ao -
46'1-0Su Shun
Liu Tianyang -
57'Dachi Zhang
Men Yang1-0 -
57'Qian Junhao
Yi Zhao1-0 -
63'Fu Hao
Wen Wubin1-0 -
76'1-0Yao Younan
-
78'1-0Muqamet Abdugheni
Yao Younan -
79'1-0Zhang wei
-
89'1-0Li Jinqing
Jian Jin -
90'Imran Ibrahim
Gao Jingchun1-0 -
90'Liang Jinhu
Qeyser Tursun1-0
-
Wuxi Wugou vs Xi an Ronghai: Đội hình chính và dự bị
-
Wuxi Wugou4-1-4-113Zhu YueQi3Xiaofan Xie26Junchen Gou5Jiahao Lin2Shang Kefeng6Ahmat Tursunjan56Gao Jingchun18Wen Wubin8Qeyser Tursun51Yi Zhao30Men Yang9Gong Zheng33Liu Tianyang31Tan Tiancheng46Yao Younan18Li XiaoHan5Peng Wu23Zhang Ao3Zheng Yiming30Zhang Song19Jian Jin1Rong Shang
- Đội hình dự bị
-
23Dong Kaining7Fu Hao29Gong Hankui55Imran Ibrahim4Liang Jinhu1Li Zhizhao15Mao Ziyu50Qian Junhao11Wu Linfeng16Xu Chunqing9Dachi Zhang49Jiyu ZhongMuqamet Abdugheni 43Zhiyuan Huang 15Binrong Hu 51Li Diantong 10Li Jinqing 7Su Shun 37Hui Teng 42Zhang wei 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Li Yinan
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Wuxi Wugou vs Yan An Ronghai: Số liệu thống kê
-
Wuxi WugouYan An Ronghai
-
8Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt16
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua4
-
-
5Cản phá thành công12
-
-
2Thử thách5
-
-
87Pha tấn công67
-
-
60Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc