Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất
Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây
-
27/07/2025Ganzhou RuishiWuhan Three Towns B0 - 0W
-
19/07/2025Ganzhou RuishiGuangdong Mingtu1 - 2D
-
12/07/2025Guangxi HengchenGanzhou Ruishi1 - 0L
-
09/07/2025Ganzhou RuishiQuanzhou Yassin0 - 1D
-
06/07/2025Ganzhou RuishiWenzhou Professional Football Club1 - 0D
-
02/07/2025Guizhou Zhucheng Jingji FCGanzhou Ruishi1 - 0L
-
27/06/2025Ganzhou RuishiChengdu Rongcheng B0 - 1D
-
21/06/2025Shenzhen 2028Ganzhou Ruishi0 - 0D
-
14/06/2025Ganzhou RuishiKunming City Star2 - 0W
-
07/06/2025Guangxi LanhangGanzhou Ruishi1 - 0D
Thống kê phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 2 | 6 | 2 |
Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2025Ganzhou RuishiWuhan Three Towns B0 - 0W
-
19/07/2025Ganzhou RuishiGuangdong Mingtu1 - 2D
-
12/07/2025Guangxi HengchenGanzhou Ruishi1 - 0L
-
09/07/2025Ganzhou RuishiQuanzhou Yassin0 - 1D
-
06/07/2025Ganzhou RuishiWenzhou Professional Football Club1 - 0D
-
02/07/2025Guizhou Zhucheng Jingji FCGanzhou Ruishi1 - 0L
-
27/06/2025Ganzhou RuishiChengdu Rongcheng B0 - 1D
-
21/06/2025Shenzhen 2028Ganzhou Ruishi0 - 0D
-
14/06/2025Ganzhou RuishiKunming City Star2 - 0W
-
07/06/2025Guangxi LanhangGanzhou Ruishi1 - 0D
- Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ShangYu Pterosaur FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShangYu Pterosaur FC (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
ShangYu Pterosaur FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong