Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất
Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây
-
14/06/2025Ganzhou RuishiKunming City Star2 - 0W
-
07/06/2025Guangxi LanhangGanzhou Ruishi1 - 0D
-
25/05/2025Ganzhou RuishiGuangzhou dandelion FC0 - 0D
-
17/05/2025Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0L
-
13/05/2025Guangdong MingtuGanzhou Ruishi 10 - 0L
-
07/05/2025Ganzhou RuishiGuangxi Hengchen0 - 1L
-
03/05/2025Wenzhou Professional Football ClubGanzhou Ruishi1 - 1L
-
25/04/2025Ganzhou RuishiGuizhou Zhucheng Jingji FC0 - 0W
-
12/04/2025Chengdu Rongcheng BGanzhou Ruishi0 - 1D
-
08/04/20251 Ganzhou RuishiShenzhen 20280 - 0D
Thống kê phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây, KQ ShangYu Pterosaur FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ ShangYu Pterosaur FC gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025Ganzhou RuishiKunming City Star2 - 0W
-
07/06/2025Guangxi LanhangGanzhou Ruishi1 - 0D
-
25/05/2025Ganzhou RuishiGuangzhou dandelion FC0 - 0D
-
17/05/2025Wuhan Three Towns BGanzhou Ruishi1 - 0L
-
13/05/2025Guangdong MingtuGanzhou Ruishi 10 - 0L
-
07/05/2025Ganzhou RuishiGuangxi Hengchen0 - 1L
-
03/05/2025Wenzhou Professional Football ClubGanzhou Ruishi1 - 1L
-
25/04/2025Ganzhou RuishiGuizhou Zhucheng Jingji FC0 - 0W
-
12/04/2025Chengdu Rongcheng BGanzhou Ruishi0 - 1D
-
08/04/20251 Ganzhou RuishiShenzhen 20280 - 0D
- Kết quả ShangYu Pterosaur FC mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ShangYu Pterosaur FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ShangYu Pterosaur FC (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
ShangYu Pterosaur FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
3 | Changchun XIdu Football Club | 13 | 8 | 2 | 3 | 13 | 5 | 8 | 26 | H T B B T T |
4 | Shandong Taishan B | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T B H T H T |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | B B B T B T |
6 | Shanghai Port B | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 12 | 4 | 19 | T H B H H B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
9 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
10 | Hubei Istar | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B T T B B |
11 | Rizhao Yuqi | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 16 | -8 | 11 | B B H B T H |
12 | Bei Li Gong | 14 | 2 | 1 | 11 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong