Kết quả Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi, 16h00 ngày 12/07
Kết quả Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi
Đối đầu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.77+2
0.99O 3
0.93U 3
0.751
1.17X
6.002
12.00Hiệp 1-0.75
0.89+0.75
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi
-
Sân vận động: Guigang sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 19
-
Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi: Diễn biến chính
-
31'Fei Ernanduo (Assist:Huajun Zhang)1-0
-
33'Kangkang Ren
Gao Yixuan1-0 -
45'1-0Huang Yuxuan
-
54'1-0Tianyi Yan
Geng Taili -
67'Hongyu Wang
Wang Haozhi1-0 -
67'Dongtao Chen
Tianle Ji1-0 -
74'Huang Yonghai
Fei Ernanduo1-0 -
74'Yao Zixuan
Huajun Zhang1-0 -
75'1-0Shuai Liu
Zeyuan Feng -
75'1-0Zhenghong Wei
Jiahao Li -
77'1-0Wang Jinpeng
Keli Yu -
81'1-0Zhang Hui
-
89'Kangkang Ren (Assist:Hongyu Wang)2-0
-
Guangxi Hengchen Football Club vs ShangYu Pterosaur FC: Đội hình chính và dự bị
-
Guangxi Hengchen Football Club4-2-3-122Shen Bokai3Xiucheng Yuan27Zijian Zhang5Luan Haodong32Siqi Li28Wang Haozhi18Wei Chaolun17Huajun Zhang42Tianle Ji7Gao Yixuan11Fei Ernanduo29Geng Taili27Jiahao Li21Lv Yuefeng58Keli Yu6Zeyuan Feng49Xinze Wu13Zhang Hui25Li Boyang4Huang Yuxuan24Yixuan Yang14Zhen Han
- Đội hình dự bị
-
19Liyi Cen47Dongtao Chen52Guanjian Chen45Jiatong Dai4Zhengyang Fang23Zicheng Guo58Huang Yonghai16Weichen Ning25Kangkang Ren21Ren Wei8Hongyu Wang29Yao ZixuanLuo Anqi 59Guanjun Liu 56Shuai Liu 46Tong Pang 47Gumiao Tang 55Wang Jinpeng 10Zhenghong Wei 7Tianyi Yan 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Hengchen vs Ganzhou Ruishi: Số liệu thống kê
-
Guangxi HengchenGanzhou Ruishi
-
9Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt17
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua2
-
-
4Cản phá thành công11
-
-
1Thử thách12
-
-
86Pha tấn công54
-
-
88Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc