Kết quả Guangxi Lanhang vs Ganzhou Ruishi, 18h30 ngày 07/06
Kết quả Guangxi Lanhang vs Ganzhou Ruishi
Đối đầu Guangxi Lanhang vs Ganzhou Ruishi
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Phong độ Ganzhou Ruishi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
0.86O 2
0.89U 2
0.871
4.40X
3.202
1.80Hiệp 1+0
0.97-0
0.83O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Lanhang vs Ganzhou Ruishi
-
Sân vận động: Guangxi pingguo Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 13
-
Guangxi Lanhang vs Ganzhou Ruishi: Diễn biến chính
-
8'Shi Chuansheng1-0
-
50'1-0Wang Jinpeng
-
52'1-1
Shuai Liu (Assist:Wang Jinpeng)
-
56'1-1Guo Yongchu
-
65'Shixian Xie (Assist:An Yongjian)2-1
-
71'Yu Xueyi2-1
-
75'Dongyi Liang2-1
-
90'2-1Zeyuan Feng
-
90'2-2
Zeyuan Feng (Assist:Shuai Liu)
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Lanhang vs Ganzhou Ruishi: Số liệu thống kê
-
Guangxi LanhangGanzhou Ruishi
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
8Cản phá thành công6
-
-
5Thử thách7
-
-
68Pha tấn công122
-
-
22Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc