Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B, 18h30 ngày 22/6
Kết quả Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B
Đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B
Phong độ Wenzhou Professional Football Club gần đây
Phong độ Wuhan Three Towns B gần đây
Hạng 2 Trung Quốc 2025: Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B
-
Giải đấu: Hạng 2 Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/6/2025 19:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B trước đây
-
08/04/2025Wuhan Three Towns B0 - 1Wenzhou Professional0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B
- Thống kê lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wenzhou Professional Football Club vs Wuhan Three Towns B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wenzhou Professional Football Club (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wenzhou Professional Football Club (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wenzhou Professional Football Club thắng
Bại: là số trận Wenzhou Professional Football Club thua
Thắng: là số trận Wenzhou Professional Football Club thắng
Bại: là số trận Wenzhou Professional Football Club thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wenzhou Professional Football Club và Wuhan Three Towns B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Changchun XIdu Football Club | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 8 | 27 | T B B T T H |
3 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
4 | Shandong Taishan B | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H T H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
10 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
11 | Hubei Istar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B T T B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc