Kết quả Dalian Kun City vs Foshan Nanshi, 18h00 ngày 25/05
Kết quả Dalian Kun City vs Foshan Nanshi
Phong độ Dalian Kun City gần đây
Phong độ Foshan Nanshi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/05/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.82O 2.5
1.09U 2.5
0.731
1.53X
3.652
5.20Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dalian Kun City vs Foshan Nanshi
-
Sân vận động: Dalian Jinzhou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Dalian Kun City vs Foshan Nanshi: Diễn biến chính
-
45'0-0Carlos Manuel Santos Fortes
-
45'Yen-Shu Wu0-0
-
55'Wei Lai
Song Chen0-0 -
55'Cui Hao
Cui Mingan0-0 -
65'0-0Yu Yao Hsing
Chuqi Huang -
72'Chen Rong
Wenjie Lei0-0 -
72'Qian Junhao
Chunze Deng0-0 -
74'Nyasha Mushekwi (Assist:Chen Jiaqi)1-0
-
83'Song ZhiWei
Chen Jiaqi1-0 -
89'1-0Yuchen Wu
Shi Liang -
89'1-0Bowen Li
Junwei Zheng -
89'1-0Mingcan Hua
Nicolas Gabriel Albarracin Basil
-
Dalian Kuncheng vs Dongguan Guanlian: Đội hình chính và dự bị
-
Dalian Kuncheng4-4-229Fanjinming15Ji Zhengyu13Di Zhaoyu32Song Chen24Sabir Isah Musa41Chunze Deng39Wenjie Lei8Yen-Shu Wu26Cui Mingan17Chen Jiaqi30Nyasha Mushekwi27Junwei Zheng10Carlos Manuel Santos Fortes36Shi Liang7Nicolas Gabriel Albarracin Basil6Chen Guokang30Chuqi Huang35Mingli He17Mario Maslac29Sun Xiaobin13Zhang Xingbo12Yang Chao
- Đội hình dự bị
-
20Chen Rong28Cui Hao44Andrej Kotnik5Lin longchang1Ma Kunyue11Qian Junhao6Song ZhiWei14Hao Wang16Wang Zhuo2Wei Lai25Qixiang Zhuang10Zhu ShiyuMingcan Hua 16Bowen Li 39Haoqing Qin 37Yuchen Wu 24Yu Yao Hsing 26Hui Yao 31Yao Xilong 14Zhang Zhihao 28Zhang Zichao 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hongwei Wang
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Dalian Kun City vs Foshan Nanshi: Số liệu thống kê
-
Dalian Kun CityFoshan Nanshi
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
20Sút Phạt15
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi20
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua3
-
-
14Cản phá thành công7
-
-
6Thử thách8
-
-
97Pha tấn công65
-
-
72Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 10 | 8 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T T T T T H |
2 | Shenyang City Public | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 11 | 15 | 23 | T T T T H H |
3 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | H T B T B T |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 12 | 6 | 19 | T T T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B H B T B T |
8 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H T B T |
9 | Shenzhen Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B B T |
10 | Nanjing City | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 13 | -1 | 12 | H B B T T B |
11 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | -6 | 8 | H H B B H B |
14 | Dongguan Guanlian | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 8 | H B H B T B |
15 | Qingdao Red Lions | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 11 | -5 | 7 | B B H B T B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 10 | 0 | 3 | 7 | 5 | 18 | -13 | 3 | B H B B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc