Kết quả Guangxi Hengchen vs Shenzhen 2028, 16h00 ngày 27/06
Kết quả Guangxi Hengchen vs Shenzhen 2028
Đối đầu Guangxi Hengchen vs Shenzhen 2028
Phong độ Guangxi Hengchen gần đây
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/06/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.96O 2.25
0.77U 2.25
0.991
1.65X
3.252
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.98O 1
0.98U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Hengchen vs Shenzhen 2028
-
Sân vận động: Guigang sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Guangxi Hengchen vs Shenzhen 2028: Diễn biến chính
-
3'0-1
Wenjing Jiang (Assist:Zishun Huang)
-
5'Zijian Zhang0-1
-
50'Fei Ernanduo (Assist:Huajun Zhang)1-1
-
60'Fei Ernanduo (Assist:Siqi Li)2-1
-
76'Hongyu Wang2-1
-
79'2-1Luo Kaisa
-
83'2-2
Wenjing Jiang (Assist:Luan Cheng)
-
90'2-2Wenjing Jiang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Hengchen vs Shenzhen 2028: Số liệu thống kê
-
Guangxi HengchenShenzhen 2028
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài1
-
-
11Sút Phạt16
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
9Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách3
-
-
110Pha tấn công105
-
-
81Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 22 | 13 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 45 | B T T H H T |
2 | Shandong Taishan B | 22 | 10 | 9 | 3 | 36 | 22 | 14 | 39 | T H T B H T |
3 | Haimen Codion | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 24 | 14 | 38 | H B T T H B |
4 | Changchun XIdu Football Club | 22 | 10 | 8 | 4 | 19 | 11 | 8 | 38 | B H H H H H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 22 | 10 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 35 | T T T B H B |
6 | Langfang City of Glory | 22 | 8 | 8 | 6 | 24 | 26 | -2 | 32 | H T B H H H |
7 | Taian Tiankuang | 22 | 7 | 5 | 10 | 22 | 25 | -3 | 26 | B T H H T T |
8 | Shanghai Port B | 22 | 6 | 7 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H H H T B B |
9 | Xi an Ronghai | 22 | 5 | 8 | 9 | 17 | 32 | -15 | 23 | T B H B H T |
10 | Rizhao Yuqi | 22 | 5 | 7 | 10 | 21 | 32 | -11 | 22 | B H B T T B |
11 | Bei Li Gong | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 29 | -8 | 17 | B H B T B T |
12 | Hubei Istar | 22 | 3 | 7 | 12 | 23 | 39 | -16 | 16 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc