Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 19h00 ngày 02/08
Kết quả Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Meizhou Hakka vs Shanghai Port, 19h00 ngày 2/8: Phơi áo sân nhà
Đối đầu Meizhou Hakka vs Shanghai Port
Phong độ Meizhou Hakka gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.78-1.5
0.92O 4
0.86U 4
0.811
6.00X
4.802
1.35Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.76O 1.5
0.87U 1.5
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Meizhou Hakka vs Shanghai Port
-
Sân vận động: Wuhua Huitang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 19
-
Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Diễn biến chính
-
13'0-0Gabrielzinho Penalty awarded
-
15'0-1
Gabrielzinho
-
19'0-2
Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Liu Ruofan)
-
29'0-3Wang Jianan(OW)
-
41'0-4
Liu Ruofan (Assist:Wang Shenchao)
-
45'Wang Jianan0-4
-
45'Zhong Haoran
Deng Yubiao0-4 -
46'Rao Weihui
Wang Jianan0-4 -
46'Xiangxin Wei
Yang Chaosheng0-4 -
46'0-4Xu Xin
Kuai Jiwen -
57'Zhong Haoran (Assist:Jerome Ngom Mbekeli)1-4
-
59'Ruiqi Yang
Yihu Yang1-4 -
67'Rodrigo Henrique (Assist:Elias Mar Omarsson)2-4
-
68'2-4Alexander Christian Jojo
Li Shuai -
68'2-4Li Xinxiang
Liu Ruofan -
68'2-4Wei Zhen
Umidjan Yusup -
80'2-4Li Shenglong
Leonardo Nascimento Lopes de Souza -
89'2-4Li Shenglong
-
90'2-4Matheus Isaias dos Santos
-
90'Liu Yun
Jerome Ngom Mbekeli2-4 -
90'2-4Yang Shiyuan
Mateus da Silva Vital Assumpcao -
90'Tian Ziyi
Ruiqi Yang2-4
-
Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị
-
Meizhou Hakka4-2-3-141Guo Quanbo17Yihu Yang11Darick Kobie Morris6Liao JunJian20Wang Jianan27Deng Yubiao4Branimir Jocic8Jerome Ngom Mbekeli10Rodrigo Henrique16Yang Chaosheng22Elias Mar Omarsson45Leonardo Nascimento Lopes de Souza26Liu Ruofan47Kuai Jiwen30Gabrielzinho22Matheus Isaias dos Santos10Mateus da Silva Vital Assumpcao4Wang Shenchao3Jiang Guangtai40Umidjan Yusup32Li Shuai1Yan Junling
- Đội hình dự bị
-
28Zhong Haoran31Rao Weihui21Xiangxin Wei23Ruiqi Yang5Tian Ziyi26Liu Yun12Sun Jianxiang1Mai Gaoling3Minghe Wei33Zhanlin Wen14Ji Shengpan37Yi XianlongXu Xin 6Wei Zhen 13Alexander Christian Jojo 29Li Xinxiang 49Li Shenglong 14Yang Shiyuan 20Wei Chen 12Ming Tian 15Lv Wenjun 11Oscar Melendo 21Jingchao Meng 52Abraham Halik 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kevin Muscat
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Meizhou Hakka vs Shanghai Port: Số liệu thống kê
-
Meizhou HakkaShanghai Port
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
379Số đường chuyền495
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công7
-
-
6Thay người6
-
-
10Đánh chặn6
-
-
32Ném biên25
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công7
-
-
12Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass33
-
-
90Pha tấn công108
-
-
34Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 19 | 14 | 3 | 2 | 46 | 23 | 23 | 45 | B T T T T H |
2 | Shanghai Port | 19 | 12 | 5 | 2 | 45 | 25 | 20 | 41 | T T T T H T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 37 | 16 | 21 | 40 | B T H B T T |
4 | Beijing Guoan | 19 | 11 | 6 | 2 | 40 | 22 | 18 | 39 | T T T B B H |
5 | Zhejiang Professional FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 39 | 30 | 9 | 29 | H T B T T T |
6 | Tianjin Tigers | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 29 | -2 | 29 | T B T T B H |
7 | Dalian Zhixing | 19 | 8 | 5 | 6 | 21 | 24 | -3 | 29 | T B T T T T |
8 | Shandong Taishan | 19 | 8 | 4 | 7 | 37 | 31 | 6 | 28 | B T H B T B |
9 | Yunnan Yukun | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 32 | -2 | 26 | H T B B T H |
10 | Qingdao Youth Island | 19 | 6 | 8 | 5 | 26 | 28 | -2 | 26 | B B T H H T |
11 | Wuhan Three Towns | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 21 | T B H H B H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 42 | -18 | 17 | B B B T B B |
13 | Henan Football Club | 19 | 4 | 4 | 11 | 28 | 35 | -7 | 16 | B B H H B B |
14 | Meizhou Hakka | 19 | 3 | 4 | 12 | 24 | 43 | -19 | 13 | B B B H B B |
15 | Qingdao Manatee | 19 | 2 | 5 | 12 | 15 | 31 | -16 | 11 | B B B B T B |
16 | Changchun Yatai | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 34 | -19 | 9 | B T B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc