Kết quả Qingdao Red Lions vs Chongqing Tonglianglong, 18h30 ngày 12/07
Kết quả Qingdao Red Lions vs Chongqing Tonglianglong
Đối đầu Qingdao Red Lions vs Chongqing Tonglianglong
Phong độ Qingdao Red Lions gần đây
Phong độ Chongqing Tonglianglong gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.89-1
0.83O 2.25
0.78U 2.25
1.021
5.40X
3.752
1.43Hiệp 1+0.5
0.78-0.5
1.00O 1
0.98U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Qingdao Red Lions vs Chongqing Tonglianglong
-
Sân vận động: Tiantai Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 16
-
Qingdao Red Lions vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính
-
20'Yucheng Hao
Zhang Yixuan0-0 -
26'0-1
Xiang Yuwang (Assist:Leonardo)
-
28'Leandro Alves (Assist:Yucheng Hao)1-1
-
31'1-1Haoyang Yao
-
37'Leandro Alves2-1
-
41'Zhang Liang2-1
-
45'2-2
Xiang Yuwang
-
46'2-2Jose Angel Carrillo Casamayor
Tian Xiangyu -
56'Lyu Kaiwen
Chen HaoWei2-2 -
65'Zhu Quan
Li Yanan2-2 -
71'2-2Wu Yongqiang
Huang Xiyang -
74'Yucheng Hao2-2
-
79'Lyu Kaiwen (Assist:Joao Nobrega)3-2
-
81'3-2Xiang Yuwang
-
84'Liu Pujin
Song Bowei3-2 -
84'3-2Yutao Bai
Ruan Qilong -
84'Tao Yuan
Leandro Alves3-2 -
84'Zheng Haokun
Zhou Jianyi3-2 -
89'3-3
Xiang Yuwang
-
90'3-3Yutao Bai
-
90'3-4
Jose Angel Carrillo Casamayor (Assist:Li Zhenquan)
-
Qingdao Red Lions vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị
-
Qingdao Red Lions5-4-118Li Yanan23Zhang Liang4Zhao Chengle16Zhang Yixuan20Nie AoShuang2Song Bowei37Chen HaoWei30Zhou Jianyi7Joao Nobrega10Leandro Alves11Sun Xipeng9Leonardo7Xiang Yuwang18Tian Xiangyu16Zhixiong Zhang14Huang Xiyang8Li Zhenquan26He Xiaoqiang38Ruan Qilong4Rimvydas Sadauskas2Wang Wenxuan1Haoyang Yao
- Đội hình dự bị
-
15Yucheng Hao22Bughrahan Iskandar8Jia Xiao Chen5Liu Pujin29Xiaoqi Liu36Lyu Kaiwen40Ziyang Pi24Runtong Song13Tao Yuan21Zeng Yi6Zheng Haokun1Zhu QuanYutao Bai 30Jose Angel Carrillo Casamayor 40Cheng Yetong 33Huang Xuheng 5Ma Yujun 22Abduhelil Osmanjan 20Song Pan 21Tong Zhicheng 15Wu Yongqiang 27Zitong Wu 31Yerjet Yerzat 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tomaz KavcicLin lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Qingdao Red Lions vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê
-
Qingdao Red LionsChongqing Tonglianglong
-
0Phạt góc10
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt19
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị2
-
-
6Cứu thua0
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách5
-
-
95Pha tấn công98
-
-
42Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 16 | 25 | 43 | H H T T T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 18 | 12 | 4 | 2 | 39 | 21 | 18 | 40 | B T T T B T |
3 | Yanbian Longding | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | T T H T T B |
4 | Guangzhou Shadow Leopard | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 21 | 7 | 30 | T H T B H B |
5 | Shijiazhuang Kungfu | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | T H B H T H |
6 | Dalian Kuncheng | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B T T H T |
7 | Shanghai Jiading Huilong | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | T T B B T H |
8 | Heilongjiang Lava Spring | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 22 | 0 | 23 | T H T H T T |
9 | Nanjing City | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 23 | T H H B T T |
10 | Suzhou Dongwu | 18 | 5 | 7 | 6 | 18 | 17 | 1 | 22 | H B B T B H |
11 | ShaanXi Union | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 25 | -1 | 22 | H T H B B T |
12 | Nantong Zhiyun | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 | H B B T B B |
13 | Shenzhen Youth | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B H B T T B |
15 | Qingdao Red Lions | 18 | 1 | 6 | 11 | 11 | 24 | -13 | 9 | B H B B B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 18 | 1 | 5 | 12 | 9 | 27 | -18 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc