Kết quả ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 12

  • ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính

  • 10'
    Jon Nouble (Assist:Li yingjian) goal 
    1-0
  • 17'
    Jon Nouble (Assist:Zhao Shijie) goal 
    2-0
  • 33'
    Jingsen Lu  
    Mayingila N'zuzi Mata  
    2-0
  • 46'
    2-0
     Wang Jingbin
     Zhu Hai Wei
  • 54'
    Jiajun Huang
    2-0
  • 57'
    Xie Baoxian (Assist:Jon Nouble) goal 
    3-0
  • 70'
    3-0
     Ziye Zhao
     Ma Chongchong
  • 70'
    3-0
     Ziming Liu
     Olavio dos Santos Lima Filho
  • 77'
    Jon Nouble goal 
    4-0
  • 78'
    Lin Zefeng  
    Jingsen Lu  
    4-0
  • 78'
    Hu Ming  
    Shi Yucheng  
    4-0
  • 78'
    Guantao Zhu  
    Kaijun Huang  
    4-0
  • 80'
    Xin Zhou
    4-0
  • 86'
    Gao Kanghao  
    Zhao Shijie  
    4-0
  • 90'
    4-0
     Chen Zhexuan
     Gao Huaze
  • 90'
    Liang Rifu  
    Xie Baoxian  
    4-0
  • Shenzhen Youth vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị

  • Shenzhen Youth4-3-3
    23
    Cheng Yuelei
    27
    Zhao Shijie
    16
    Xin Zhou
    14
    Jiajun Huang
    33
    Yifan Tian
    28
    Li yingjian
    18
    Shi Yucheng
    10
    Xie Baoxian
    9
    Mayingila N'zuzi Mata
    38
    Jon Nouble
    45
    Kaijun Huang
    8
    Jose Manuel Ayovi Plata
    9
    Olavio dos Santos Lima Filho
    11
    Zhu Hai Wei
    33
    Dankler Luiz de Souza Pereira
    10
    An Yifei
    14
    Ma Chongchong
    27
    Gao Huaze
    36
    Yang Yun
    19
    Liu Huan
    39
    Junchi Xu
    22
    Lin Xiang
    Shijiazhuang Kungfu4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 15Chen Weiqi
    21Wang Peng
    25Jialiang Gao
    4Gao Kanghao
    7Han Guanghui
    17Hu Ming
    6Liang Rifu
    29Lin Zefeng
    11Jingsen Lu
    1Shihan Wang
    35Yuming Zeng
    32Guantao Zhu
    Chen Zhexuan 6
    Liu Le 20
    Ziming Liu 7
    Yi Luan 31
    Nie XuRan 1
    Ouyang Bang 23
    Pan Kui 4
    Wang Jingbin 29
    Yang Chaohui 35
    Zhan Sainan 21
    Yubo Zhao 34
    Ziye Zhao 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zhou Lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê

  • ShenZhen Juniors
    Shijiazhuang Kungfu
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 12 9 2 1 30 11 19 29 T T H H T T
2 Chongqing Tonglianglong 12 8 4 0 23 9 14 28 T T T H H H
3 Guangzhou Shadow Leopard 12 8 1 3 25 16 9 25 T B T B T T
4 Shijiazhuang Kungfu 12 6 2 4 17 13 4 20 B T B T B B
5 Nantong Zhiyun 12 5 3 4 17 14 3 18 B T B T H T
6 Yanbian Longding 12 5 3 4 15 15 0 18 H T B T T H
7 Suzhou Dongwu 12 4 5 3 13 9 4 17 T T B H B B
8 Dalian Kuncheng 12 4 4 4 12 15 -3 16 T B T T B H
9 ShaanXi Union 12 4 3 5 18 18 0 15 B B T T T H
10 Shenzhen Youth 12 5 0 7 19 28 -9 15 T B B T B T
11 Shanghai Jiading Huilong 12 4 2 6 11 16 -5 14 H T B B T B
12 Heilongjiang Lava Spring 12 2 6 4 14 19 -5 12 B B H B H T
13 Nanjing City 12 3 3 6 15 19 -4 12 B T T B B B
14 Dongguan Guanlian 12 2 4 6 9 17 -8 10 H B T B H H
15 Qingdao Red Lions 12 1 5 6 7 13 -6 8 H B T B B H
16 Guangxi Pingguo Haliao 12 1 3 8 7 20 -13 6 B B B H T B

Upgrade Team Relegation