Kết quả ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu, 18h30 ngày 15/06
Kết quả ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu
Phong độ ShenZhen Juniors gần đây
Phong độ Shijiazhuang Kungfu gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.86O 2.5
0.73U 2.5
0.911
4.60X
3.602
1.67Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu
-
Sân vận động: Longhua culture & sport center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 12
-
ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu: Diễn biến chính
-
10'Jon Nouble (Assist:Li yingjian)1-0
-
17'Jon Nouble (Assist:Zhao Shijie)2-0
-
33'Jingsen Lu
Mayingila N'zuzi Mata2-0 -
46'2-0Wang Jingbin
Zhu Hai Wei -
54'Jiajun Huang2-0
-
57'Xie Baoxian (Assist:Jon Nouble)3-0
-
70'3-0Ziye Zhao
Ma Chongchong -
70'3-0Ziming Liu
Olavio dos Santos Lima Filho -
77'Jon Nouble4-0
-
78'Lin Zefeng
Jingsen Lu4-0 -
78'Hu Ming
Shi Yucheng4-0 -
78'Guantao Zhu
Kaijun Huang4-0 -
80'Xin Zhou4-0
-
86'Gao Kanghao
Zhao Shijie4-0 -
90'4-0Chen Zhexuan
Gao Huaze -
90'Liang Rifu
Xie Baoxian4-0
-
Shenzhen Youth vs Shijiazhuang Kungfu: Đội hình chính và dự bị
-
Shenzhen Youth4-3-323Cheng Yuelei27Zhao Shijie16Xin Zhou14Jiajun Huang33Yifan Tian28Li yingjian18Shi Yucheng10Xie Baoxian9Mayingila N'zuzi Mata38Jon Nouble45Kaijun Huang8Jose Manuel Ayovi Plata9Olavio dos Santos Lima Filho11Zhu Hai Wei33Dankler Luiz de Souza Pereira10An Yifei14Ma Chongchong27Gao Huaze36Yang Yun19Liu Huan39Junchi Xu22Lin Xiang
- Đội hình dự bị
-
15Chen Weiqi21Wang Peng25Jialiang Gao4Gao Kanghao7Han Guanghui17Hu Ming6Liang Rifu29Lin Zefeng11Jingsen Lu1Shihan Wang35Yuming Zeng32Guantao ZhuChen Zhexuan 6Liu Le 20Ziming Liu 7Yi Luan 31Nie XuRan 1Ouyang Bang 23Pan Kui 4Wang Jingbin 29Yang Chaohui 35Zhan Sainan 21Yubo Zhao 34Ziye Zhao 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Zhou Lin
- BXH Hạng nhất Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
ShenZhen Juniors vs Shijiazhuang Kungfu: Số liệu thống kê
-
ShenZhen JuniorsShijiazhuang Kungfu
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách6
-
-
73Pha tấn công91
-
-
48Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 12 | 9 | 2 | 1 | 30 | 11 | 19 | 29 | T T H H T T |
2 | Chongqing Tonglianglong | 12 | 8 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 28 | T T T H H H |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T B T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 13 | 4 | 20 | B T B T B B |
5 | Nantong Zhiyun | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | B T B T H T |
6 | Yanbian Longding | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | H T B T T H |
7 | Suzhou Dongwu | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T B H B B |
8 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
9 | ShaanXi Union | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | B B T T T H |
10 | Shenzhen Youth | 12 | 5 | 0 | 7 | 19 | 28 | -9 | 15 | T B B T B T |
11 | Shanghai Jiading Huilong | 12 | 4 | 2 | 6 | 11 | 16 | -5 | 14 | H T B B T B |
12 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H B H T |
13 | Nanjing City | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 19 | -4 | 12 | B T T B B B |
14 | Dongguan Guanlian | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 17 | -8 | 10 | H B T B H H |
15 | Qingdao Red Lions | 12 | 1 | 5 | 6 | 7 | 13 | -6 | 8 | H B T B B H |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 20 | -13 | 6 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc