Kết quả Suzhou Dongwu vs Chongqing Tonglianglong, 18h00 ngày 28/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Trung Quốc 2025 » vòng 14

  • Suzhou Dongwu vs Chongqing Tonglianglong: Diễn biến chính

  • 16'
    Hu Jing (Assist:Zhang Lingfeng) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
     Tian Xiangyu
     Yutao Bai
  • 46'
    1-0
     Zhixiong Zhang
     Song Pan
  • 51'
    1-1
    goal Zhixiong Zhang (Assist:Huang Xiyang)
  • 54'
    1-1
     Jose Angel Carrillo Casamayor
     Liu Mingshi
  • 54'
    1-2
    goal Rimvydas Sadauskas (Assist:Huang Xiyang)
  • 59'
    Zanhar Beshathan  
    Junjie Wu  
    1-2
  • 59'
    Liang Weipeng  
    Ghenifa Arafat  
    1-2
  • 68'
    Xulin Fan  
    Yifan Wang  
    1-2
  • 68'
    Zhang Jingzhe  
    Chen Ao  
    1-2
  • 72'
    Wen Junjie  
    Hu Jing  
    1-2
  • 81'
    1-2
    He Xiaoqiang
  • 81'
    1-2
    Xiang Yuwang
  • 84'
    1-3
    goal Jose Angel Carrillo Casamayor (Assist:Huang Xiyang)
  • 89'
    1-3
     Wu Yongqiang
     He Xiaoqiang
  • 89'
    1-3
     Zhang Yingkai
     Huang Xiyang
  • 90'
    1-3
    Haoyang Yao
  • Suzhou Dongwu vs Chongqing Tonglianglong: Đội hình chính và dự bị

  • Suzhou Dongwu4-1-4-1
    1
    Yu Liu
    22
    Aleksandar Andrejevic
    6
    Estrela
    8
    Gao Dalun
    26
    Hu Jing
    31
    Yifan Wang
    10
    Zhang Lingfeng
    19
    Junjie Wu
    42
    Ghenifa Arafat
    17
    Shimeng Bao
    29
    Chen Ao
    7
    Xiang Yuwang
    21
    Song Pan
    14
    Huang Xiyang
    30
    Yutao Bai
    8
    Li Zhenquan
    38
    Ruan Qilong
    24
    Liu Mingshi
    4
    Rimvydas Sadauskas
    2
    Wang Wenxuan
    26
    He Xiaoqiang
    1
    Haoyang Yao
    Chongqing Tonglianglong4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 37Askhan
    13Zanhar Beshathan
    20Xulin Fan
    16Jin Shang
    18Liang Weipeng
    21Li Xinyu
    27Ma Fuyu
    2Wang Xijie
    23Wen Junjie
    14Yuan Junjie
    11Zhang Jingzhe
    15Zhu Yue
    Jose Angel Carrillo Casamayor 40
    Huang Xuheng 5
    Leonardo 9
    Ma Yujun 22
    Yu Hei Ng 17
    Abduhelil Osmanjan 20
    Tian Xiangyu 18
    Wu Yongqiang 27
    Zitong Wu 31
    Zhang Haixuan 23
    Zhang Yingkai 3
    Zhixiong Zhang 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lin lin
  • BXH Hạng nhất Trung Quốc
  • BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
  • Suzhou Dongwu vs Chongqing Tonglianglong: Số liệu thống kê

  • Suzhou Dongwu
    Chongqing Tonglianglong
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shenyang City Public 18 13 4 1 41 16 25 43 H H T T T T
2 Chongqing Tonglianglong 18 12 4 2 39 21 18 40 B T T T B T
3 Yanbian Longding 18 9 4 5 21 17 4 31 T T H T T B
4 Guangzhou Shadow Leopard 17 9 3 5 28 21 7 30 T H T B H B
5 Shijiazhuang Kungfu 18 8 5 5 27 21 6 29 T H B H T H
6 Dalian Kuncheng 17 7 5 5 23 22 1 26 H B T T H T
7 Shanghai Jiading Huilong 18 7 3 8 18 24 -6 24 T T B B T H
8 Heilongjiang Lava Spring 17 5 8 4 22 22 0 23 T H T H T T
9 Nanjing City 18 6 5 7 23 25 -2 23 T H H B T T
10 Suzhou Dongwu 18 5 7 6 18 17 1 22 H B B T B H
11 ShaanXi Union 17 6 4 7 24 25 -1 22 H T H B B T
12 Nantong Zhiyun 18 6 4 8 21 22 -1 22 H B B T B B
13 Shenzhen Youth 18 6 2 10 25 35 -10 20 H H T B B B
14 Dongguan Guanlian 18 4 5 9 16 27 -11 17 B H B T T B
15 Qingdao Red Lions 18 1 6 11 11 24 -13 9 B H B B B B
16 Guangxi Pingguo Haliao 18 1 5 12 9 27 -18 8 B B H B B H

Upgrade Team Relegation