Kết quả SalPa vs Lahti, 18h00 ngày 28/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 12

  • SalPa vs Lahti: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goal Abdoulaye Kante
  • 23'
    Otto Rautiainen (Assist:Otto Lehtisalo) goal 
    1-1
  • 36'
    Noah Kaijasilta
    1-1
  • 56'
    1-1
    Manuel Pami
  • 60'
    1-1
     Asla Peltola
     Manuel Pami
  • 62'
    Ermal Rrustemi  
    Miika Koski  
    1-1
  • 65'
    1-2
    goal David Oliveira da Silva (Assist:Otso Koskinen)
  • 68'
    Joshua Salonen  
    Otto Rautiainen  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Noel Hasa
     Otso Koskinen
  • 81'
    Topias Helle  
    Noah Kaijasilta  
    1-2
  • 84'
    1-2
     Eemil Laamanen
     Abdoulaye Kante
  • 84'
    1-2
     Vilho Huovila
     Daniel Heikkinen
  • 84'
    1-2
     Aaron Lindholm
     Jonathan Muzinga
  • 88'
    Miska Rautiola
    1-2
  • SalPa vs Lahti: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 2 Benjamin Urgenc
    7 Noah Kaijasilta
    9 Otto Lehtisalo
    4 Michael John
    27 Miika Koski
    5 Otto Rautiainen
    29 Fahad Mohamed
    24 Mohammed Olanrewaju
    1 Joonas Koski
    6 Miska Rautiola
    26 Aaro Tiihonen
    Manuel Pami 6
    David Oliveira da Silva 4
    Otso Koskinen 11
    Matias Vainionpaa 21
    Tobias Karkulowski 77
    Abdoulaye Kante 95
    Jonathan Muzinga 20
    Romain Sans 3
    Daniel Heikkinen 7
    Martim Augusto 19
    Osku Maukonen 31
  • Đội hình dự bị
  • 20Thabit Abdi
    14Topias Helle
    18Severi Poysa
    12Luukas Rinta-Paavola
    11Ermal Rrustemi
    28Joshua Salonen
    Asaad Babiker 24
    Noel Hasa 15
    Vilho Huovila 23
    Topias Inkinen 25
    Viljami Jokiranta 18
    Eemil Laamanen 14
    Aaron Lindholm 9
    Asla Peltola 8
    Joona Tiainen 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tero Suonpera
    Toni Lindberg
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • SalPa vs Lahti: Số liệu thống kê

  • SalPa
    Lahti
  • 1
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    138
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    105
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation