Kết quả SJK Akatemia vs JIPPO, 22h30 ngày 06/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 9

  • SJK Akatemia vs JIPPO: Diễn biến chính

  • 25'
    Onni Hanninen (Assist:Elari Hautamaki) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Nuutti Tykkylainen (Assist:Miro Turunen)
  • 46'
    1-1
     Samu Koistinen
     Eetu Viitaniemi
  • 55'
    Olatoundji Tessilimi  
    Elari Hautamaki  
    1-1
  • 63'
    1-1
     Terrence Smith
     Oskar Pihlaja
  • 65'
    Onni Hanninen
    1-1
  • 69'
    1-1
    Lassi Forss
  • 72'
    1-1
     Janne Partanen
     Miro Turunen
  • 72'
    1-1
     Maximus Mikael Tainio
     Pasi Forsman
  • 72'
    Taavi Kangaskokko  
    Justus Ojanen  
    1-1
  • 76'
    Olatoundji Tessilimi (Assist:Taavi Kangaskokko) goal 
    2-1
  • 85'
    Aniis Machaal goal 
    3-1
  • 86'
    Elias Hyytinen  
    Musa Hietakangas  
    3-1
  • 86'
    3-1
     Jyri Kiuru
     Lassi Forss
  • SJK Akatemia vs JIPPO: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 39 Ronal Malik
    9 Onni Hanninen
    7 Elari Hautamaki
    20 Justus Ojanen
    24 Eero Lehto
    26 Adam Zahedi
    30 Musa Hietakangas
    5 Aniis Machaal
    27 Jore Nikkila
    14 Sulaiman Shehu
    60 Samuel Friday James
    Roope Huhtala 5
    Lassi Forss 20
    Nuutti Tykkylainen 21
    Pyry Piirainen 1
    Karlos Mahugo 2
    Yoshiaki Kikuchi 41
    Valtteri Vesiaho 3
    Miro Turunen 9
    Pasi Forsman 16
    Eetu Viitaniemi 25
    Oskar Pihlaja 4
  • Đội hình dự bị
  • 25Asseri Heinamaki
    16Elias Hyytinen
    22Taavi Kangaskokko
    23Luka Kuusisto
    10Olatoundji Tessilimi
    Niklas Haataja 24
    Jyri Kiuru 39
    Samu Koistinen 74
    Benjamin Montonen 49
    Erkka Oikarinen 33
    Janne Partanen 10
    Terrence Smith 11
    Maximus Mikael Tainio 29
    Eetu Venalainen 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tommy Dunne
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • SJK Akatemia vs JIPPO: Số liệu thống kê

  • SJK Akatemia
    JIPPO
  • 4
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    1
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation