Kết quả SJK Akatemia vs Lahti, 22h30 ngày 08/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

Nạp Đầu +100% Thưởng Đến 20TR

- Cược Thể Thao Hoàn 1,6%

- Thưởng Nạp +110% Lên Đến 18TR

Hoàn Trả 1,25% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025 » vòng 14

  • SJK Akatemia vs Lahti: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Martim Augusto (Assist:Tobias Karkulowski)
  • 36'
    Leon Vesterbacka
    0-1
  • 42'
    0-2
    goal Noel Hasa
  • 46'
    Topi Mustonen  
    Ronal Malik  
    0-2
  • 60'
    Noah Rantasalmi  
    Justus Ojanen  
    0-2
  • 60'
    Elias Hyytinen  
    Jore Nikkila  
    0-2
  • 73'
    0-2
     Aaron Lindholm
     Jonathan Muzinga
  • 73'
    0-2
     Vilho Huovila
     Otso Koskinen
  • 76'
    Akseli Tervaniemi  
    Onni Hanninen  
    0-2
  • 76'
    Umeh Chinedu  
    Marius Konkkola  
    0-2
  • 76'
    0-3
    goal Vilho Huovila
  • 79'
    0-3
     Asaad Babiker
     Abdoulaye Kante
  • 79'
    0-3
     Eemil Laamanen
     Tobias Karkulowski
  • 84'
    0-3
     Jasper Kostian
     Noel Hasa
  • SJK Akatemia vs Lahti: Đội hình chính và dự bị

  • Sơ đồ chiến thuật
  • Đội hình thi đấu chính thức
  • 9 Onni Hanninen
    39 Ronal Malik
    7 Elari Hautamaki
    20 Justus Ojanen
    6 Marius Konkkola
    60 Samuel Friday James
    18 Leon Vesterbacka
    27 Jore Nikkila
    30 Musa Hietakangas
    24 Eero Lehto
    26 Adam Zahedi
    Otso Koskinen 11
    Abdoulaye Kante 95
    Tobias Karkulowski 77
    Matias Vainionpaa 21
    Asla Peltola 8
    Martim Augusto 19
    Osku Maukonen 31
    Romain Sans 3
    Noel Hasa 15
    Jonathan Muzinga 20
    Topias Inkinen 25
  • Đội hình dự bị
  • 11Umeh Chinedu
    15Elias Hyytinen
    25Atte Kivela
    21Lucas Kyllonen
    31Topi Mustonen
    29Noah Rantasalmi
    37Akseli Tervaniemi
    Asaad Babiker 24
    Vilho Huovila 23
    Jasper Kostian 13
    Eemil Laamanen 14
    Aaron Lindholm 9
    Anton Munukka 30
    Manuel Pami 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tommy Dunne
    Toni Lindberg
  • BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan
  • BXH bóng đá Phần Lan mới nhất
  • SJK Akatemia vs Lahti: Số liệu thống kê

  • SJK Akatemia
    Lahti
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    23
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TPS Turku 17 13 2 2 48 28 20 41 T B T H T T
2 Lahti 17 11 4 2 32 19 13 37 T T T H H B
3 Ekenas IF Fotboll 17 9 3 5 33 23 10 30 T H T T B B
4 Klubi 04 Helsinki 17 7 5 5 35 30 5 26 H B H H T H
5 PK-35 Vantaa 17 6 7 4 26 19 7 23 T B H T H H
6 JIPPO 17 4 8 5 23 24 -1 20 T B H H T H
7 SJK Akatemia 17 5 3 9 31 30 1 18 B B B B T T
8 JaPS 17 4 6 7 28 41 -13 18 B T H B B T
9 KaPa 17 2 5 10 26 47 -21 11 B T H B H H
10 SalPa 17 1 3 13 13 34 -21 6 B B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation